- Diện tích: 20000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Tây
Thông tin chi tiết
🎶 Giới Thiệu: Phong cảnh công nghiệp ở Bình Dương, Việt Nam, đang chứng kiến một cơ hội độc đáo khi một nhà máy đầy đủ tiện nghi tại Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3 đang được bán. Với diện tích đất lớn là 20,000m², cơ sở này nằm ở vị trí chiến lược để đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bất động sản đặc biệt này và khám phá tại sao đây là một đầu tư hấp dẫn.
Tổng Quan Về Bất Động Sản:
Nhà máy bao gồm ba đơn vị khác nhau, mỗi đơn vị được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu sản xuất khác nhau.
1. Nhà Máy 1:
✅ Tổng diện tích: 4,800m²
✅ Diện tích nhà máy: 4,000m²
✅ Khu vực chứa container có mái: 320m²
✅ Khu vực chứa container không mái: 480m²
2. Nhà Máy 2:
✅ Quy mô: 3,600m² (Hai workshop có diện tích 1,800m² mỗi cái)
3. Nhà Máy 3:
✅ Cấu trúc hai tầng với chiều cao 16.5m
✅ Tổng diện tích: 6,072m²
✅ Tầng trệt: 3,036m² (138m x 22m)
✅ Tầng 1: 3,036m² (138m x 22m)
4. Tiện Ích Bổ Sung:
✅ Nhà triển lãm: 300.98m²
✅ ăn phòng: 700m²
✅ Kho có terminal đậu
✅ Hệ thống PCCC tự động
✅ Điện lực 2,000KV
✅ Đầy đủ giấy tờ pháp lý
✅ Giá cho thuê và giá bán
✅ Giá Thuê: $3.5/m²
✅ Giá Thuê Văn Phòng: $4.5/m²
✅ Giá Bán: 145 tỷ ” giá USD 24.380 ‘ = 243.9 USD/1m2
🌿 Ưu Điểm: Nhà máy đã được hoàn thiện đầy đủ, trang bị các tiện nghi hiện đại và bao gồm nhiều văn phòng và nhà máy. Vị trí chiến lược đảm bảo giao thông thuận tiện, nằm trên trục đường chính từ Mỹ Phước đến Tan Van, mang lại sự thuận lợi trong việc tiếp cận cảng.
🎶 Liên hệ ngay hôm nay để lên lịch xem nhà xưởng hoặc thảo luận về yêu cầu cụ thể của bạn.
Cơ hội sở hữu một nhà máy hoạt động đầy đủ tiện nghi tại Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hoặc xây dựng sự hiện diện của họ trong trung tâm công nghiệp phồn thịnh của Bình Dương.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 557.200m2
- đầy đủ
- 19.000m2
- đầy đủ
- 71.100m2
- đầy đủ
- 423.100m2
- đầy đủ
- 184.600m2
- đầy đủ
- 167.400m2
- đầy