- Diện tích: 12892m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Tây Nam
Thông tin chi tiết
- Ms: XĐXIII
- Giá cho thuê: $ 2,5/ m2 ( chưa bao gồm thuế VAT )
- Tổng diện tích đất: 21.062,6 m2
- Diện tích nhà xưởng 1: 6.446 m2
- Diện tích nhà xưởng 1: 6.446 m2
- Diện tích văn phòng:
- Trạm điện: 2.000 kw
- Thiết bị PCCC: PCCC tự động
- Các công trình phụ trợ khác:
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hình thức cho thuê:
– Hợp đồng ít nhất 2 năm, đặt cọc 6 tháng, 3 tháng thanh toán 1 lần.
Bản đồ vị trí khu công nghiệp Đồng Xoài III
2. Vị trí
* Nhà xưởng nằm trong khu công nghiệp có vị trí giáp với nhiều Khu Công Nghiệp khác, và nhiều tuyến đường giao thông như:
- Giáp nối Quốc lộ 14:
- Cách khu công nghiệp Đồng Phú: 13 km
- Cách khu công nghiệp Chơn Thành: 30 km
- Trung tâm Hành Chính Thành phố Bình Dương; 75 km
3. Tiện ích
- Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ đạt tiêu chuẩn.
- Nhà xưởng nằm gần với khu dân cư nguồn nhân lực dồi dào.
- Cơ sở hạ tầng đảm bảo, Hệ thống xử lý nước thải tốt, khuôn viên cây xanh, an ninh đảm bảo.
- Giá thuê cạnh tranh cho Doanh nghiệp.
- Khu công nghiệp có nhiều ưu đãi tạo điều kiện thu hút các Doanh Nghiệp, nhà đầu tư.
? Chúng tôi chuyên mua bán, cho thuê, đất, nhà xưởng, trong khu và ngoài khu công nghiệp.
? Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ ”rongdat.net” luôn đồng hành cùng bạn phát triển.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | DONG XOAI 3 - IP - BP | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Đồng Xoài III, Bình Phước, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 120 héc ta |
Diện tích đất xưởng | 77 | |
Diện tích còn trống | 0 % | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03/2009 - 2066 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành công nghiệp nhẹ - Dệt, may, tơ, sợi (không nhuộm), thêu đan; - Giày, da (không thuộc da), phụ kiện ngành giày; - Sản xuất thú nhồi bông, sản xuất các loại dây bện và lưới (không có công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất) - Sản phẩm điện tử, thiết bị tin học và linh kiện; - Sản xuất hàng tiêu dùng, dụng cụ gia đình, thiết bị văn phòng; - Sản xuất hàng công nghệ phẩm, đồ chơi trẻ em - Sản phẩm điện gia dụng và công nghiệp vật tư phụ tùng ngành điện gia dụng và công nghiệp; - Thiết bị công nghệ thông tin và kỹ thuật cao, công nghệ sinh học; - Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, in ấn; - Sản xuất vali, túi xách, dụng cụ thẻ dục thể thao, công nghệ sinh học; - Sản xuất nhôm gia dụng và cao cấp; - Sản xuất đồ nhựa, chế biến nhựa (sử dụng nguyên liệu sạch) - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác: mica, nguyên liệu cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất khác: thiết bị bảo vệ an toàn như quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mủ nhựa cứng; - Các ngành công nghiệp nhẹ khác ít ô nhiễm môi trường; - Các ngành công nghiệp sạch; - Thiết bị dụng cụ trường học và y tế. Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống - Bánh, kẹo, nước giải khác, thuốc lá; - Chế biến đông lạnh xuất khẩu; - Chế biến nông sản ( trừ chế biến bột mì và mủ cao su); - Chế biến thức ăn chăn nuôi; - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa; - Sản xuất dầu thực vật; - Xay xát và sản xuất bột thô; - Sản xuất nước đá; Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm: không sản xuất hóa chất, thuốc BVTV. Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo - Cơ khí chế tạo máy động lực, máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Công nghệ chế tạo ô tô, xe máy, xe đạp, phương tiện giao thông vận tải và các phụ tùng, linh kiện; - Sản xuất các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, đồng hồ - Sản xuất motor, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại thất - Mây, tre, đồ gỗ mỹ nghệ - Các ngành công nghiệp sành, sứ, thủy tinh - Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn (không có công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế - Sản xuất nhạc cụ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thành phố Đồng Xoài: 01 km, to HCM city: 105 km | |
Hàng không | Sân bay Tân sơn Nhất Airport: 110km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | Nhà máy nhiệt điện Trị An | |
Nước sạch | Công suất | TCKCN: 40m3/ha/days |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 105 USD/ 1 m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 6 tháng | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $ 3.5 USD/ 1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... |
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Xã Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
- 40000m2
- ĐẦY