- Diện tích: 35.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Nhơn Trạch 2, Đồng Nai là khu vực có vị trí đắc địa cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh. Hiện nay, có một nhà xưởng/kho cần cho thuê
- Tổng diện tích đất lên đến 40.000m²
- Diện tích nhà xưởng cho thuê lên đến 35.000m²
- Diện tích cho thuê tối thiểu là 2.000m².
- Giá thuê là 90.000đ/m² và cọc 2 tháng.
- Hợp đồng thuê có thời hạn lâu dài, ít nhất là 1 năm trở lên.
Nhà xưởng/kho được xây dựng để phục vụ nhu cầu sản xuất và kho chứa hàng của các doanh nghiệp.
Ngoài ra, nhà xưởng/kho còn có điện 2.000 kva, giấy phép xây dựng/PCCC đầy đủ và thời hạn sử dụng đến năm 2047. Giấy phép hoạt động cũng đã được cấp để đảm bảo cho các doanh nghiệp thuê có thể hoạt động sản xuất và kinh doanh một cách hợp pháp.
Nhà xưởng/kho được chủ trương để sử dụng cho mục đích sản xuất và kho chứa hàng. Ngoài ra, khu vực này còn có các dịch vụ tiện ích như khu đậu xe container, xe hơi, xe máy, an ninh 24/24, hỗ trợ các thủ tục pháp lý, gần khu nhà ở dịch vụ cho CB-CNV, dễ tuyển lao động, và dịch vụ hậu cần tại chỗ đầy đủ (vận chuyển, hải quan, loadcont, quản lý kho,…).
Đây là cơ hội tuyệt vời cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một nơi để sản xuất và lưu trữ hàng hóa của mình. Với diện tích rộng lớn, giấy phép hoạt động đầy đủ và các dịch vụ tiện ích đi kèm, nhà xưởng/kho này sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2D | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Nhơn Trạch II , Xã Hiệp Phước, phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 330,843 ha |
Diện tích đất xưởng | 288,768 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 23,524 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp nhẹ: Dệt may, da giày… Công nghiệp lắp ráp các linh kiện điện, điện tử Công nghiệp hương liệu, hóa mỹ phẩm Vật liệu xây dựng & trang trí nội thất Ngành cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chế biến nông sản Ngành chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản Cao su đã qua chế biến: vỏ xe các loại Ngành luyện cán thép, ngành hóa chất Ngành mạ, phun phủ và đánh bóng kim loại | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 41 km; thành phố Biên Hòa: 32 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 43 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 36.5 km, ga Sài Gòn: 47 km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 25Km, cảng Sài Gòn: 43 km, cảng Cái Mép: 37 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 17600m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9600m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD / 1m2 |
Thời hạn thuê | 2048 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Từng năm | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871VND/kWh |
Bình thường | 1.555VND/kWh | |
Giờ thấp điểm | 1.007VND/kWh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định của tỉnh Đồng Nai. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | |
Phương thức thanh toán | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | |
Phí khác | Có |
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 80.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 50.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 20000m2
- Đầy đủ
- 20000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 80000m2
- Đầy đủ
- 40000m2
- Đầy