- Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 - Việt Hóa, Long An
- Địa chỉ: Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh
- Mã số: LA017
- Diện tích: 83 ha
- Pháp lý: Hoàn tất
Thông tin chi tiết
Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 – Việt Hóa, Long An
I. Tổng quan khu công nghiệp:
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Việt Hóa thuộc huyện Đức Hòa tỉnh Long An
Tọa lạc tại vị trí có hệ thống kết nối giao thông thuận lợi, liền kề TP Hồ Chí Minh, có hạ tầng rất đầy đủ sẽ cung ứng đầy đủ cho những nhà đầu tư sản xuất.
Khu công nghiệp liền kề TP TP HCM, giao thông vận tải thuận lợi, hạ tầng hoàn thành xong đã lôi cuốn nhiều nhà đầu tư lớn từ Nhật Bản, Nước Hàn, Đài Loan
Diện tích và Hiện trạng
Tổng diện tích quy hoạch quy hoạch: 83 ( ha )
Đất trống: 20 heta
Diện tích cây xanh, mặt nước chiếm 10,8 % tổng diện tích quy hoạch.
Diện tích cho thuê nhỏ nhất: 5000 ( mét vuông )
Tỷ lệ lấp đầy: 61 %
Thuê đất
Giá bán: 50-66. Đất chuyển nhượng quyền sử dụng đất 50 USD / m2
Phí quản trị
0,04 usd / mét vuông / tháng ( phí trùng tu, bảo trì, bảo mật an ninh bảo vệ … )
II. Vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng:
1. Vị trí địa lý:
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 được xây dựng ở Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Điều kiện đất : Đất đã được sang lấp
Độ cao so với mực nước biển : 2.1m So với mốc Hòn Dấu
Điều kiện khí hậu :
Tỉnh Long An nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, cận xích đạo, nhiệt độ cao đều trong năm và có hai mùa mưa, mùa khô rõ ràng. Nhiệt độ bình quân trong năm là 27,50C.
Khoảng cách tới Thành phố lớn gần nhất :
- 37km tới trung tâm TP HCM
- Khoảng cách tới Trung tâm tỉnh :60km – Tân An
- Khoảng cách tới Sân bay gần nhất :35km – Tân Sơn Nhất
- Khoảng cách tới Ga đường tàu gần nhất : 35km
- Khoảng cách tới Cảng sông gần nhất : 40km (Cảng Sài Gòn)
2. Cơ sở hạ tầng:
Hệ thống Giao thông 36 m một làn đường
Điện 220Kv
Nước 100.000 m3 / ngày
Xử lý nước thải
Tiêu chuẩn nhà máy sản xuất : Xử lý ra chuẩn A Công suất giải quyết và xử lý tối đa ( m3 / ngày ) : 5.000 m3
Công suất giải quyết và xử lý nước thải lúc bấy giờ ( m3 / ngày ) : Đang thiết kế xây dựng mạng lưới hệ thống xí nghiệp sản xuất
Xử lý rác thải
Có nhà máy sản xuất giải quyết và xử lý chất thải rắn hiệu suất 24 tấn / ngày đang kiến thiết xây dựng, đất đã được đóng thuế tiền sử dụng đất 50 năm
Hệ thống cứu hỏa
Cột nước cứu hỏa được lắp ráp theo đường chính và đường nhánh, trạm cứu hỏa của tỉnh cách 15 km .
Hệ thống thông tin: Cáp quang trên ha với kết nối băng thông rộng (3mb/s)
Giá điện
Giờ cao điểm : 2.156 / Kw / h ( 9 h30 – 11 h30, 17 h – 20 h ).
Giờ thông thường : 1184 VND / Kw / h
Giờ thấp điểm : 746 VND / Kw / h ( 22 h – 4 h )
Giá điện được tính theo giá pháp luật của bộ công thương
Giá nước
Giá nước sạch : 9000 đ/m3
Giá nước đã được khuyến mãi thêm
III. Ngành nghề thu hút:
Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh | |
Địa điểm | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 ( ha ) |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 20 Ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 10,8 % | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | 37km tới trung tâm TP HCM | |
Hàng không | 35km – Tân Sơn Nhất | |
Xe lửa | 35km | |
Cảng biển | 40km (Cảng Sài Gòn) | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | 36 m một làn đường | |
Nguồn điện | Điện áp | 220KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | 100.000 m3 / ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000 m3/ngày |
Internet và viễn thông | Cáp quang trên ha với kết nối băng thông rộng (3mb/s) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 50-66 USD / m2 |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 5000m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.156 / Kw / h ( 9 h30 – 11 h30, 17 h – 20 h ). |
Bình thường | 1184 VND / Kw / h | |
Giờ thấp điểm | 746 VND / Kw / h ( 22 h – 4 h ) | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 9000 đ/m3 Giá nước đã được khuyến mãi thêm |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | |
Phí khác | Có |
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985202302 Mr. Vũ
Khu công nghiệp khác
- 255ha
- Đầy đủ
- 96.5%
- 279.27ha
- Completed
- 100%
- 178.01ha
- Completed
- 100%
- 278.603240ha
- Đầy đủ