- Khu Công Nghiệp Việt Hương, Bình Dương
- Địa chỉ: Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Việt Hương
- Mã số: BD024
- Tỉ lệ lắp đầy: 95%
- Diện tích: 36.064 ha
- Pháp lý: Completed
Thông tin chi tiết
Khu Công Nghiệp Việt Hương 1 , Bình Dương
I. Thông tin về chủ đầu tư
– Tên chủ đầu tư: Công ty cổ phần Việt Hương
– Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/kinh doanh: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700147405 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 26/10/1995, thay đổi lần thứ 11 ngày 08/12/2009
– Ngành nghề đăng ký đầu tư/kinh doanh: Xây dựng, đầu tư và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp
II. Thông tin về khu công nghiệp
– Giấy chứng nhận đầu tư: Giấy phép đầu tư số 02/GPĐTTN do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/11/1996; điều chỉnh lần thứ 1: 02/GPĐTTN-ĐC1 ngày 15/8/1998 về việc điều chỉnh mở rộng khu công nghiệp
– Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết khu công nghiệp: số 161/BXD-KTQH do Bộ Xây dựng cấp ngày 05/4/1997
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT
Loại đất | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) |
Đất xây dựng các xí nghiệp | 25,0683 | 69,51 |
Đất xây dựng công trình dịch vụ công cộng | 2,3935 | 6,64 |
Đất xây dựng công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 0,6018 | 1,67 |
Đất cây xanh | 2,9160 | 8,08 |
Đất giao thông | 5,0844 | 14,10 |
TỔNG CỘNG | 36,064 | 100 |
– Địa chỉ khu công nghiệp: Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
– Vị trí địa lý:
Khu công nghiệp Việt Hương 1 được xây dựng trên khu đất được đánh giá rất cao về khả năng kết nối. Không chỉ đóng vai trò là khu công nghiệp trung tâm của tỉnh Bình Dương mà còn hưởng tối đa các lợi thế của cửa ngõ phía Bắc kết nối Bình Dương và Bình Phước với Tp. Hồ Chí Minh.
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km; Tân Cảng khoảng 16 km; Ga Sóng Thần khoảng 10 km; Cách Tp. Hồ Chí Minh khoảng 20 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 5km.
– Tổng vốn đầu tư: 56,4 tỷ đồng
– Diện tích đất công nghiệp cho thuê: 25,07 ha
– Tính chất khu công nghiệp:
– Hạ tầng kỹ thuật:
– Hệ thống giao thông thiết kế theo tiêu chuẩn quốc gia. Các container, các phương tiện khác của doanh nghiệp có thể lưu thông và vận chuyển hàng hóa dễ dàng.
– Nguồn điện được cấp nối từ mạng lưới điện quốc gia đảm bảo phục vụ nhu cầu hoạt động liên tục cả ngày lẫn đêm của các nhà xưởng.
– Nguồn nước được cấp từ nhà máy nước sạch đảm bảo chất lượng và số lượng tiêu chuẩn phục vụ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của các doanh nghiệp.
– Hệ thống xử lý nước thải loại B theo TCVN, công suất khoảng 2.000m3/ngày đêm.
– Năm đi vào hoạt động: 1996
– Tổng vốn đầu tư đã thực hiện: 49,57 tỷ đồng
– Diện tích đất đã cho thuê lại: 25,07 ha; đạt tỷ lệ lấp kín: 100%
– Giá cho thuê đất (tham khảo):
– Quyết định phê duyệt báo cáo ĐTM: số 842/QĐ-MTg ngày 07/04/1997 của Bộ KHCN và MT
III. Ngành nghề thu hút đầu tư
– Dệt, may mặc, giày da;
– Thủ công mỹ nghệ;
– Sản xuất hàng gia dụng
– Đồ chơi trẻ em;
– Lắp ráp điện tử
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Việt Hương | |
Địa điểm | Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 36,064 Ha |
Diện tích đất xưởng | 25,0683 Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 8,08% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Dệt, may mặc, giày da; - Thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất hàng gia dụng - Đồ chơi trẻ em; - Lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City 20 km; | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km | |
Xe lửa | To station Song Than 10 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 16 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 8m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 2000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2046 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985202302 Mr. Vũ
Khu công nghiệp khác
- 255ha
- Đầy đủ
- 96.5%
- 279.27ha
- Completed
- 100%
- 178.01ha
- Completed
- 100%
- 278.603240ha
- Đầy đủ