- Khu Công Nghiệp VIệt Hương 2
- Địa chỉ: Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương
- Mã số: BD025
- Diện tích: 250 ha
Thông tin chi tiết
Khu Công Nghiệp Việt Hương 2 , Bình Dương
I. Thông tin về chủ đầu tư
– Tên chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương
– Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/kinh doanh: Số 4603000066 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 26/3/2010, thay đổi lần thứ 04 ngày 26/6/2007
– Ngành nghề đăng ký đầu tư/kinh doanh: Xây dựng, đầu tư và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp
II. Thông tin về khu công nghiệp
– Quyết định thành lập: Số 3681/QĐ-CT do UBND tỉnh Bình Dương cấp ngày 29/9/2003 về việc phê duyệt dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Việt Hương 2
– Giấy chứng nhận đầu tư: số 46221000085 do Ban Quản lý các Khu công nghiệp Bình Dương cấp ngày 30/01/2007
– Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết khu công nghiệp: số 5157/QĐ-UBND do UBND tỉnh Bình Dương cấp ngày 12/2/2003
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT
Loại đất | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) |
Đất xây dựng nhà máy. kho tàng | 168.59 | 67.44 |
Đất xây dựng công trình điều hành và dịch vụ | 12.74 | 5.09 |
Đất cây xanh, công viên | 35.88 | 14.35 |
Đất công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 3.23 | 1.29 |
Đất giao thông | 29.57 | 11.83 |
TỔNG CỘNG | 250 | 100 |
– Địa chỉ khu công nghiệp: Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương
– Vị trí địa lý:
Tọa lạc ngay cạnh sông Sài Gòn, nằm giữa khu trọng điểm phát triển kinh tế của tỉnh và Trung Ương. Khu công nghiệp Việt Hương 2 có khả năng kết nối vùng và địa phương cực kỳ lý tưởng:
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 45 km; Tân Cảng khoảng 35 km; Quốc lộ 13 khoảng 08 km; Ga Sóng Thần khoảng 20 km; Tp. Hồ Chí Minh khoảng 45 km
– Tổng vốn đầu tư: 270,4 tỷ đồng
– Diện tích đất công nghiệp cho thuê: 168,59 ha
– Tính chất khu công nghiệp: công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế), giày và nguyên phụ liệu giày chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ, hóa nhựa, máy công nghệ, điện tử, thiết bị tự động hóa …
– Hạ tầng kỹ thuật: hạ tầng kỹ thuật hoàn chỉnh
Giao thông nội khu:Trục đường giao thông nội khu an toàn, sạch đẹp, trải nhựa bê tông với 4 làn xe thoáng rộng.
Nguồn điện: Nguồn điện được kết nối trực tiếp với mạng lưới điện quốc gia. Công suất hiện đạt 40MW trên khuôn viên 100.000m2.
Nước: Hệ thống nước sạch tập trung công suất 8.000m3/ngày đêm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
Hệ thống xử lý nước thải: Nước thải được thu gom tập trung và xử lý tại nhà máy có công suất 5.000m3/ngày đêm.
– Nhà máy xử lý nước thải tập trung: Tổng công suất 2.000 m3/ngày đêm
– Năm đi vào hoạt động: 2007
– Tổng vốn đầu tư đã thực hiện: 202,7 tỷ đồng
– Diện tích đất đã cho thuê lại: 123,44 ha; đạt tỷ lệ lấp kín: 73,22%
– Giá cho thuê đất (tham khảo): USD/m2
III. Ngành nghề thu hút đầu tư
– Ngành công nghiệp dệt, nhuộm, may mặc, thuộc da, da giày;
– Ngành công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng;
– Vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng;
– Chế biến sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản;
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Việt hương 2, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 Ha |
Diện tích đất xưởng | 168.59 Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14.35% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành công nghiệp dệt, nhuộm, may mặc, thuộc da, da giày; - Ngành công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sữa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Chế biến sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản; | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh CIty 45 km | |
Hàng không | To international airport Tan Son Nhat 45 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 35 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Liên hệ
-
0986011101 Tổng đài
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0985202302 Mr. Vũ
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
Khu công nghiệp khác
- 98%
- 477.39ha
- Completed
- 98%
- 376.9236ha
- Completed
- 50.55ha
- Completed
- 30%
- 191.55ha
- Đầy đủ