Khu công nghiệp Thành Thành Công, Tây Ninh
Khu công nghiệp Thành Thành Công, Tây Ninh
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Thành Thành Công | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Thành Thành Công | |
Địa điểm | xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh | xã An Hòa, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1020 ha | 1020 ha |
Diện tích đất xưởng | 760 ha | 760 ha | |
Diện tích còn trống | 25 % | 25 % | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất bao bì, dán tem, in ấn. Giấy công nghiệp, dược phẩm, thiết bị y tế. Sản xuất máy vi tính, điện tử và đồ gia dụng. Quần áo thể thao, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em. Công nghiệp ô tô, linh kiện xe và phụ tùng thay thế. Chế biến thực phẩm, sản xuất thức ăn gia súc, sản xuất nước giải khát. Sản xuất sản phẩm cao su. | Sản xuất bao bì, dán tem, in ấn. Giấy công nghiệp, dược phẩm, thiết bị y tế. Sản xuất máy vi tính, điện tử và đồ gia dụng. Quần áo thể thao, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em. Công nghiệp ô tô, linh kiện xe và phụ tùng thay thế. Chế biến thực phẩm, sản xuất thức ăn gia súc, sản xuất nước giải khát. Sản xuất sản phẩm cao su. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 75% | 75% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Khoảng cách tới Thành phố lớn gần nhất:: cách trung tâm TPHCM 50km Khoảng cách tới Trung tâm tỉnh: cách TP Tây Ninh 50km | Khoảng cách tới Thành phố lớn gần nhất:: cách trung tâm TPHCM 50km Khoảng cách tới Trung tâm tỉnh: cách TP Tây Ninh 50km | |
Hàng không | Khoảng cách tới Sân bay gần nhất: cách sân bay Tân Sơn Nhất 44km | Khoảng cách tới Sân bay gần nhất: cách sân bay Tân Sơn Nhất 44km | |
Xe lửa | Khoảng cách tới Ga đường sắt gần nhất: cách ga Sài Gòn 50km | Khoảng cách tới Ga đường sắt gần nhất: cách ga Sài Gòn 50km | |
Cảng biển | Khoảng cách tới Cảng sông gần nhất: cách cảng Thanh Phước 10,5km Khoảng cách tới Cảng biển gần nhất: cách trung tâm TPHCM 50km | Khoảng cách tới Cảng sông gần nhất: cách cảng Thanh Phước 10,5km Khoảng cách tới Cảng biển gần nhất: cách trung tâm TPHCM 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Hệ thống trục chính : rộng 15m, 02 làn đường. | Hệ thống trục chính : rộng 15m, 02 làn đường. |
Đường nhánh phụ | Hệ thống giao thông nội bộ: rộng 8m, 02 làn đường | Hệ thống giao thông nội bộ: rộng 8m, 02 làn đường | |
Nguồn điện | Điện áp | Trạm điện Trảng Bàng (110/22 kV) | Trạm điện Trảng Bàng (110/22 kV) |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD/1m2 | 95 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2009 - 2059 | 2009 - 2059 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3-5 USD/m2 | 3-5 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thành Thành Công, Tây Ninh | Khu công nghiệp Thành Thành Công, Tây Ninh |