Khu Công nghiệp Đức Hòa 3 – Amic, Long An
Khu Công nghiệp Đức Hòa 3 – Amic, Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn Him Lam | Tập đoàn Him Lam | |
Địa điểm | huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 244,63 Hecta | 244,63 Hecta |
Diện tích đất xưởng | 171 ha | 171 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản; Chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; Chế biến thực phẩm và đồ uống; Sản xuất giấy và văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng; Dệt nhuộm và may mặc; Sản xuất vật liệu xây dựng; Cơ khí, luyện kim và chế tạo máy (không đúc, luyện, xi mạ) | Chế biến nông sản; Chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; Chế biến thực phẩm và đồ uống; Sản xuất giấy và văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng; Dệt nhuộm và may mặc; Sản xuất vật liệu xây dựng; Cơ khí, luyện kim và chế tạo máy (không đúc, luyện, xi mạ) | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | – 24 phút: đến Huyện Củ Chi (14km) – 50 phút: đến TP.HCM (26km) – 60 phút: đến sân bay Tân Sơn Nhất (32km) – 1 giờ 20 phút: đến Bình Dương (55km) – 1 giờ 42 phút: đến Biên Hòa (Đồng Nai) (52km) – 1 giờ 30 phút: đến Tây Ninh (70km) | – 24 phút: đến Huyện Củ Chi (14km) – 50 phút: đến TP.HCM (26km) – 60 phút: đến sân bay Tân Sơn Nhất (32km) – 1 giờ 20 phút: đến Bình Dương (55km) – 1 giờ 42 phút: đến Biên Hòa (Đồng Nai) (52km) – 1 giờ 30 phút: đến Tây Ninh (70km) | |
Hàng không | Tan Son Nhat Airport 37,9 km Tan Son Nhat Golf 37 km | Tan Son Nhat Airport 37,9 km Tan Son Nhat Golf 37 km | |
Xe lửa | Khoảng cách đường sắt Ga Sài Gòn 32,6 km | Khoảng cách đường sắt Ga Sài Gòn 32,6 km | |
Cảng biển | – 60 phút: đến Cảng Bến Lức (43km) – 1 giờ 20 phút: đến Cảng VICT (43km) – 1 giờ 44 phút: đến Cảng Hiệp Phước (52km) – 1 giờ 38 phút: đến Cảng Long An (73km) – 1 giờ 45 phút: đến Cảng Cát Lái (50km) | – 60 phút: đến Cảng Bến Lức (43km) – 1 giờ 20 phút: đến Cảng VICT (43km) – 1 giờ 44 phút: đến Cảng Hiệp Phước (52km) – 1 giờ 38 phút: đến Cảng Long An (73km) – 1 giờ 45 phút: đến Cảng Cát Lái (50km) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | trục giao thông chính có lộ giới 38m, cùng với dải cây xanh hai bên đường mỗi bên 8m tạo cảnh quan | trục giao thông chính có lộ giới 38m, cùng với dải cây xanh hai bên đường mỗi bên 8m tạo cảnh quan |
Đường nhánh phụ | đường nội bộ trong khu công nghiệp có lộ giới từ 25m – 33m | đường nội bộ trong khu công nghiệp có lộ giới từ 25m – 33m | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Lisealine, ADSL và công nghệ quang thông | Lisealine, ADSL và công nghệ quang thông | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 165 USD/1m2 | 165 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm - 2058 | Từ khi thuê đến năm - 2058 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | 10% khi có giấy chứng nhận giao đất. 20% khi ký hợp đồng thuê. 20% sau 3 tháng. 20% sau 6 tháng. 20% sau 12 tháng. | 10% khi có giấy chứng nhận giao đất. 20% khi ký hợp đồng thuê. 20% sau 3 tháng. 20% sau 6 tháng. 20% sau 12 tháng. | |
Đặt cọc | 10% khi có thỏa thuận giữ chỗ đất. | 10% khi có thỏa thuận giữ chỗ đất. | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | 3- 5 USD/1m2 | 3- 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,1 USD | 0,1 USD |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN-LA | EVN-LA | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4USD | 0,4USD |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Phú Mỹ Vinh | Nhà máy nước Phú Mỹ Vinh | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,3USD | 0,3USD |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Cấp độ B | Cấp độ B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Cấp độ A | Cấp độ A | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công nghiệp Đức Hòa 3 – Amic, Long An | Khu Công nghiệp Đức Hòa 3 – Amic, Long An |