Khu Công Nghiệp Đồng An 1, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Đồng An 1, Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Thương mại – Sản xuất – Xây dựng Hưng Thịnh | Công ty Cổ phần Thương mại – Sản xuất – Xây dựng Hưng Thịnh | |
Địa điểm | Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 138,7 ha | 138,7 ha |
Diện tích đất xưởng | 92,84 ha | 92,84 ha | |
Diện tích còn trống | 0 | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | 1 CÔNG TY TNHH SƠN HUNG TAH VN 2 CÔNG TY TNHH PHỤ TÙNG NÚT ÁO QUỐC TẾ UNITEX 3 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KUK JAE 4 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BRILLIANT 5 CÔNG TY TNHH XIN CHANG 6 CÔNG TY TNHH SIEGWERK VN 7 CÔNG TY TNHH SIEGWERK VN 8 CÔNG TY CP VI CƠ ĐIỆN TỬ 9 CÔNG TY CP TM & SX NẮP CHAI VĨNH NAM 10 BECKER INDUSTRIAL VN 11 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC KHÁNH LINH 12 CÔNG TY TNHH TIGER DRYLAC VN 13 CÔNG TY TNHH SAO THIÊN EMB 14 CÔNG TY TNHH ODA VN 15 CÔNG TY TNHH STK 16 CÔNG TY TNHH HASAN – DERMAPHARM 17 CÔNG TY CP THỨC ĂN THỦY SẢN SAO Á 856 18 CÔNG TY TNHH BECKER ACROMA VN 19 CÔNG TY TNHH RỒNG VÀNG 20 CÔNG TY TNHH NOR – CAL VN | 1 CÔNG TY TNHH SƠN HUNG TAH VN 2 CÔNG TY TNHH PHỤ TÙNG NÚT ÁO QUỐC TẾ UNITEX 3 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KUK JAE 4 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BRILLIANT 5 CÔNG TY TNHH XIN CHANG 6 CÔNG TY TNHH SIEGWERK VN 7 CÔNG TY TNHH SIEGWERK VN 8 CÔNG TY CP VI CƠ ĐIỆN TỬ 9 CÔNG TY CP TM & SX NẮP CHAI VĨNH NAM 10 BECKER INDUSTRIAL VN 11 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC KHÁNH LINH 12 CÔNG TY TNHH TIGER DRYLAC VN 13 CÔNG TY TNHH SAO THIÊN EMB 14 CÔNG TY TNHH ODA VN 15 CÔNG TY TNHH STK 16 CÔNG TY TNHH HASAN – DERMAPHARM 17 CÔNG TY CP THỨC ĂN THỦY SẢN SAO Á 856 18 CÔNG TY TNHH BECKER ACROMA VN 19 CÔNG TY TNHH RỒNG VÀNG 20 CÔNG TY TNHH NOR – CAL VN | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện và điện tử Công nghiệp may mặc, dệt và giày da Công nghiệp vật liệu xây dựng Cơ khí lắp ráp thiết bị, máy móc và phương tiện giao thông vận tải Công nghiệp chế biến nông-lâm sản Hóa mỹ phẩm | Công nghiệp điện và điện tử Công nghiệp may mặc, dệt và giày da Công nghiệp vật liệu xây dựng Cơ khí lắp ráp thiết bị, máy móc và phương tiện giao thông vận tải Công nghiệp chế biến nông-lâm sản Hóa mỹ phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trục Quốc Lộ 13 khoàng 1 km | Cách trục Quốc Lộ 13 khoàng 1 km | |
Hàng không | Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 16 Km | Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 16 Km | |
Xe lửa | Ga xe lửa Sóng Thần Station: 1,5 Km | Ga xe lửa Sóng Thần Station: 1,5 Km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái Port: 26 Km | Cảng Cát Lái Port: 26 Km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 18m | 18m |
Đường nhánh phụ | 9m | 9m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110KV-25 MVA | 110KV-25 MVA |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày | 2000m3/ngày |
Internet và viễn thông | các dịch vụ điện thoại, Fax, Internet với chất lượng cao và bảo mật tốt 📶. | các dịch vụ điện thoại, Fax, Internet với chất lượng cao và bảo mật tốt 📶. | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 280 USD/1m2 | 280 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 1996 - 2046 ( từ khi thuê đến năm 2046 ) | 1996 - 2046 ( từ khi thuê đến năm 2046 ) | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3.5 - 6 USD/1m2 | 3.5 - 6 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,3USD/m2/năm | 0,3USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,1USD/kWh | 0,1USD/kWh |
Bình thường | 0,05USD/kWh | 0,05USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0,03USD/kWh | 0,03USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN-BD | EVN-BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4USD/m3 | 0,4USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0,28USD/m3 | 0,28USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | Mức B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | Mức A | |
Phí khác | Bảo hiểm | Bảo hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đồng An 1, Bình Dương | Khu Công Nghiệp Đồng An 1, Bình Dương |