Khu Công Nghiệp Tân Kiều, Tỉnh Đồng Tháp
Khu Công Nghiệp Tân Kiều, Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | TANKIEU-IP-ĐT | TANKIEU-IP-ĐT | |
Địa điểm | Huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam | Huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 149 ha | 149 ha |
Diện tích đất xưởng | 101 ha | 101 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | 12% | |
Thời gian vận hành | Từ năm 2019 – Đến năm 2069 | Từ năm 2019 – Đến năm 2069 | |
Nhà đầu tư hiện tại | TANKIEU-IP-ĐT | TANKIEU-IP-ĐT | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế tạo máy móc, Thiết bị phục vụ nông nghiệp, Phân bón thực vật, Công nghiệp thực phẩm, Chế biến nông sản, Thủy hải sản, May mặc, Điện tử, Hương liệu, Dược liệu, Lâm sản mỹ nghệ, Bao bì, Thức ăn chăn nuôi, Và nhiều ngành nghề khác. | Công nghiệp chế tạo máy móc, Thiết bị phục vụ nông nghiệp, Phân bón thực vật, Công nghiệp thực phẩm, Chế biến nông sản, Thủy hải sản, May mặc, Điện tử, Hương liệu, Dược liệu, Lâm sản mỹ nghệ, Bao bì, Thức ăn chăn nuôi, Và nhiều ngành nghề khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 00% | 00% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách TP. Cao Lãnh 50 km, Cách Tỉnh Long An 50 km, Cách TP. Hồ Chí Minh 90 km. | Cách TP. Cao Lãnh 50 km, Cách Tỉnh Long An 50 km, Cách TP. Hồ Chí Minh 90 km. | |
Hàng không | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD/1m2 | 95 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Kiều, Tỉnh Đồng Tháp | Khu Công Nghiệp Tân Kiều, Tỉnh Đồng Tháp |