Khu Công Nghiệp Phong Điền – Viglacera, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Khu Công Nghiệp Phong Điền – Viglacera, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Viglacera – CTCP, | Tổng Công ty Viglacera – CTCP, | |
Địa điểm | Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Diện tích | Tổng diện tích | 284Ha | 284Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm (đến năm 2064) | 50 năm (đến năm 2064) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất điện tử, công nghệ thông tin. - Chế biến nông, lâm, thủy sản. - Dệt may (không nhuộm). - Sản xuất thực phẩm, đồ uống. - Vật liệu xây dựng. - Khai thác và chế biến khoáng sản. | - Sản xuất điện tử, công nghệ thông tin. - Chế biến nông, lâm, thủy sản. - Dệt may (không nhuộm). - Sản xuất thực phẩm, đồ uống. - Vật liệu xây dựng. - Khai thác và chế biến khoáng sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | 20% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Nằm gần các tuyến đường Quốc lộ 1A, cao tốc Cam Lộ - La Sơn và cao tốc La Sơn - Tuy Loan Cách trung tâm thành phố Huế 37 km | Nằm gần các tuyến đường Quốc lộ 1A, cao tốc Cam Lộ - La Sơn và cao tốc La Sơn - Tuy Loan Cách trung tâm thành phố Huế 37 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Phú Bài: 50 km. Cách sân bay quốc tế Đà Nẵng: 125 km. | Cách sân bay quốc tế Phú Bài: 50 km. Cách sân bay quốc tế Đà Nẵng: 125 km. | |
Xe lửa | Cách cảng nước sâu Chân Mây: 90 km. Cách cảng Thuận An: 30 km Cách cảng Cửa Việt: 50km | Cách cảng nước sâu Chân Mây: 90 km. Cách cảng Thuận An: 30 km Cách cảng Cửa Việt: 50km | |
Cảng biển | - Cách ga Huế 28,6km - Tuyến đường sắt Bắc Nam | - Cách ga Huế 28,6km - Tuyến đường sắt Bắc Nam | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 35m | 35m |
Đường nhánh phụ | 16.5m | 16.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 11.000 m³/ngày | 11.000 m³/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.500 m³/ngày đêm | 8.500 m³/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Thời hạn thuê | 50 năm (2014-2064) | 50 năm (2014-2064) | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phong Điền – Viglacera, Tỉnh Thừa Thiên Huế | Khu Công Nghiệp Phong Điền – Viglacera, Tỉnh Thừa Thiên Huế |