Khu Công Nghiệp Bàu Xéo, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Bàu Xéo, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Thống Nhất | Công ty Cổ phần Thống Nhất | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, xã Tây Hòa, xã Đồi 61 và thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. | Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, xã Tây Hòa, xã Đồi 61 và thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 499,8 ha | 499,8 ha |
Diện tích đất xưởng | 3.280.806 m2 | 3.280.806 m2 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 638.094 m2 - 12,78% | 638.094 m2 - 12,78% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, lương thực, thức ăn gia súc; công nghiệp chế biến gỗ; dệt may; sản xuất giày da; cơ khí; vật liệu xây dựng... | Chế biến nông sản, lương thực, thức ăn gia súc; công nghiệp chế biến gỗ; dệt may; sản xuất giày da; cơ khí; vật liệu xây dựng... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | - Cách Tp. Biên Hòa : 20 km - Cách Tp. Hồ Chí Minh : 50 km | - Cách Tp. Biên Hòa : 20 km - Cách Tp. Hồ Chí Minh : 50 km | |
Hàng không | - Cách sân bay Quốc tế mới Long Thành: 20 km - Cách sân bay Tân Sơn Nhất :50 km | - Cách sân bay Quốc tế mới Long Thành: 20 km - Cách sân bay Tân Sơn Nhất :50 km | |
Xe lửa | - Cách Ga đường sắt Trảng Bom: 2 km | - Cách Ga đường sắt Trảng Bom: 2 km | |
Cảng biển | - Cách Cảng Gò Dầu: 40 km (đón nhận tàu khoảng 15.000 tấn) - Cách Cảng Phú Mỹ: 45 km (đón nhận tàu khoảng 50.000 tấn) - Cách Cảng Container Cái Mép:60 km (đón nhận tàu khoảng 80.000 tấn). | - Cách Cảng Gò Dầu: 40 km (đón nhận tàu khoảng 15.000 tấn) - Cách Cảng Phú Mỹ: 45 km (đón nhận tàu khoảng 50.000 tấn) - Cách Cảng Container Cái Mép:60 km (đón nhận tàu khoảng 80.000 tấn). | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | 2,4 kg/cm2. | 2,4 kg/cm2. | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | 10,5m, trọng tải tối đa 30 tấn. | 10,5m, trọng tải tối đa 30 tấn. | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | 126MVA | |
Nước sạch | Công suất | 12.000m3/ngày-đêm | 12.000m3/ngày-đêm |
Công suất cao nhất | 100.000m3/ngày-đêm | 100.000m3/ngày-đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày-đêm | 8.000m3/ngày-đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/1m2 | 160 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 1 năm | 1 năm | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Bàu Xéo, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Bàu Xéo, Tỉnh Đồng Nai |