Khu Công Nghiệp Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | Công ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 177,2 ha | 177,2 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - May mặc; thuê (giày dép, túi xách, ...); - Sản xuất đồ gia dụng (gia công gỗ, nhựa gia dụng, bao bì, đồ chơi,...); - Vật liệu tráng men (gốm sứ, sứ vệ sinh cao cấp, gạch lát, ...) - Vật liệu xây dựng (tấm trần, cống Bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, thép xây dựng,...); - Cơ khí gia công kim loại; - Lắp ráp điện tử; - Hóa mỹ phẩm (xà phòng, mỹ phẩm, ...). | - May mặc; thuê (giày dép, túi xách, ...); - Sản xuất đồ gia dụng (gia công gỗ, nhựa gia dụng, bao bì, đồ chơi,...); - Vật liệu tráng men (gốm sứ, sứ vệ sinh cao cấp, gạch lát, ...) - Vật liệu xây dựng (tấm trần, cống Bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, thép xây dựng,...); - Cơ khí gia công kim loại; - Lắp ráp điện tử; - Hóa mỹ phẩm (xà phòng, mỹ phẩm, ...). | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh: 35 km, thành phố Biên Hòa: 4km, quốc lộ 1A: 7 km, quốc lộ 51: 10 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh: 35 km, thành phố Biên Hòa: 4km, quốc lộ 1A: 7 km, quốc lộ 51: 10 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Long Thành: 30 km | Cách sân bay quốc tế Long Thành: 30 km | |
Xe lửa | 10 km | 10 km | |
Cảng biển | Cách cảng Đồng Nai: 10 km, cảng nước sâu Cái Mép: 58 km, cảng nước sâu Phú Mỹ: 60 km | Cách cảng Đồng Nai: 10 km, cảng nước sâu Cái Mép: 58 km, cảng nước sâu Phú Mỹ: 60 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 10.000 m3/day | 10.000 m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500 m2/day | 2.500 m2/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/1m2 | 160 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2055 | 2055 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 |
Bình thường | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | |
Giờ thấp điểm | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 | |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | www.dowaco.vn. | www.dowaco.vn. |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | www.dowaco.vn. | www.dowaco.vn. | |
Phí nước thải | Giá thành | USD 0,35/m3 | USD 0,35/m3 |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | có | có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Nai |