Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2D | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2D | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Nhơn Trạch II , Xã Hiệp Phước, phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Khu công nghiệp Nhơn Trạch II , Xã Hiệp Phước, phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 330,843 ha | 330,843 ha |
Diện tích đất xưởng | 288,768 ha | 288,768 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 23,524 ha | 23,524 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp nhẹ: Dệt may, da giày… Công nghiệp lắp ráp các linh kiện điện, điện tử Công nghiệp hương liệu, hóa mỹ phẩm Vật liệu xây dựng & trang trí nội thất Ngành cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chế biến nông sản Ngành chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản Cao su đã qua chế biến: vỏ xe các loại Ngành luyện cán thép, ngành hóa chất Ngành mạ, phun phủ và đánh bóng kim loại | Công nghiệp nhẹ: Dệt may, da giày… Công nghiệp lắp ráp các linh kiện điện, điện tử Công nghiệp hương liệu, hóa mỹ phẩm Vật liệu xây dựng & trang trí nội thất Ngành cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chế biến nông sản Ngành chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản Cao su đã qua chế biến: vỏ xe các loại Ngành luyện cán thép, ngành hóa chất Ngành mạ, phun phủ và đánh bóng kim loại | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 41 km; thành phố Biên Hòa: 32 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 41 km; thành phố Biên Hòa: 32 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 43 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 43 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 36.5 km, ga Sài Gòn: 47 km | Ga Biên Hoà: 36.5 km, ga Sài Gòn: 47 km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 25Km, cảng Sài Gòn: 43 km, cảng Cái Mép: 37 km | Cảng Gò Dầu: 25Km, cảng Sài Gòn: 43 km, cảng Cái Mép: 37 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 17600m3/day | 17600m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9600m3/day | 9600m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD / 1m2 | 200 USD / 1m2 |
Thời hạn thuê | 2048 | 2048 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871VND/kWh | 2.871VND/kWh |
Bình thường | 1.555VND/kWh | 1.555VND/kWh | |
Giờ thấp điểm | 1.007VND/kWh | 1.007VND/kWh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định của tỉnh Đồng Nai. | theo quy định của tỉnh Đồng Nai. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2, Tỉnh Đồng Nai |