Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I) , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I) , Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam Singapore Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam Singapore
Địa điểm Khu công nghiệp VSIP 1, Hữu Nghị, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương Khu công nghiệp VSIP 1, Hữu Nghị, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 500 Ha 500 Ha
Diện tích đất xưởng 376,04 Ha 376,04 Ha
Diện tích còn trống 0 0
Tỷ lệ cây xanh 35,09 Ha chiếm 7,04% 35,09 Ha chiếm 7,04%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; Điện & điện tử; Cơ khí Dệt May Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; Thực phẩm & đồ uống; Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; Điện & điện tử; Cơ khí Dệt May Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; Thực phẩm & đồ uống; Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm ngay trục Quốc Lộ 13 Nằm ngay trục Quốc Lộ 13
Hàng không Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 18 Km Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 18 Km
Xe lửa Ga xe lửa Sài Gòn Station: 20 Km Ga xe lửa Sài Gòn Station: 20 Km
Cảng biển Cảng Cát Lái Port: 26 Km Cảng Cát Lái Port: 26 Km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 141 MVA 141 MVA
Nước sạch Công suất 40.000m3/day 40.000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 24.000m3/day 24.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 250 USD/m2 250 USD/m2
Thời hạn thuê 2046 2046
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 0,1 0,1
Diện tích tối thiểu 0,5 Ha 0,5 Ha
Xưởng 5 - 8 USD/m2 5 - 8 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Từng năm Từng năm
Giá điện Giờ cao điểm $0.1 $0.1
Bình thường $0.05 $0.05
Giờ thấp điểm $0.03 $0.03
Phương thức thanh toán monthly monthly
Nhà cung cấp EVN - BD EVN - BD
Giá nước sạch Giá nước $0.4/m3 $0.4/m3
Phương thức thanh toán Từng tháng Từng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước Nhà máy nước
Phí nước thải Giá thành $0.28/m3 $0.28/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Mức B Mức B
Chất lượng nước sau khi xử lý Mức A (QCVN 40:2011/BTNMT) Mức A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm Bảo hiểm
Chi tiết Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I) , Bình Dương Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I) , Bình Dương

Bài viết không được phép copy.