Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 6, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 6, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Cty TNHH Đầu tư Xây dựng KCN Nhơn Trạch 6A; Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | Cty TNHH Đầu tư Xây dựng KCN Nhơn Trạch 6A; Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | |
Địa điểm | KCN Nhơn Trạch VI, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | KCN Nhơn Trạch VI, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 314.23 ha | 314.23 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | 10% | |
Thời gian vận hành | 2005 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất chế biến thực phẩm; sản xuất đồ uống; sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - Chế biến gỗ và sản phẩm sản xuất từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết, bện - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan; sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy; sản xuât giường, tủ, bàn, ghế - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác; sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu; sản xuất xe có động cơ; sản xuất phương tiện vận tải khác; sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác; sản xuất thiết bị địên. | - Sản xuất chế biến thực phẩm; sản xuất đồ uống; sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - Chế biến gỗ và sản phẩm sản xuất từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết, bện - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan; sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy; sản xuât giường, tủ, bàn, ghế - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác; sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu; sản xuất xe có động cơ; sản xuất phương tiện vận tải khác; sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác; sản xuất thiết bị địên. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Biên Hòa: 44 km . Thành phố Hồ Chí Minh: 45 km . | Thành phố Biên Hòa: 44 km . Thành phố Hồ Chí Minh: 45 km . | |
Hàng không | Sân bay quốc tế Long Thành: Cách 10 km . Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 45 km . | Sân bay quốc tế Long Thành: Cách 10 km . Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 45 km . | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 40 km . Ga Sóng Thần:50 km . | Ga Biên Hòa: 40 km . Ga Sóng Thần:50 km . | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái: 22 km . Cảng Phú Mỹ:35 km . Cảng Vũng Tàu:6 km . | Cảng Cát Lái: 22 km . Cảng Phú Mỹ:35 km . Cảng Vũng Tàu:6 km . | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/ngày đêm | 1.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | theo năm | theo năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo giá EVN | theo giá EVN |
Bình thường | theo giá EVN | theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | theo giá EVN | theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | theo tháng | theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | quy định nhà nước | quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | theo tháng | theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | theo tháng | theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 6, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 6, Tỉnh Đồng Nai |