Khu Công Nghiệp Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần SONADEZI Long Thành | Công ty Cổ phần SONADEZI Long Thành | |
Địa điểm | Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 488 ha | 488 ha |
Diện tích đất xưởng | 309,13 ha | 309,13 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | 10% | |
Thời gian vận hành | 2004 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế | Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế | |
Ngành nghề chính | Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế | Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km | |
Xe lửa | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 23 km, cảng Phú Mỹ: 35 km, cảng Vũng Tàu: 63km | Cảng Gò Dầu: 23 km, cảng Phú Mỹ: 35 km, cảng Vũng Tàu: 63km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | 20.000m3/day | 20.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 185 USD / 1m2 | 185 USD / 1m2 |
Thời hạn thuê | 2054 | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN |
Bình thường | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định EVN | Theo quy định EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định nhà nước | Theo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | có | có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Long Thành, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |