Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Ngọc Phong | Công ty Cổ phần Ngọc Phong | |
Địa điểm | Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 479.536 Ha | 479.536 Ha |
Diện tích đất xưởng | 212,3996 hecta | 212,3996 hecta | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 34,6851 hecta | 34,6851 hecta | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến: Công nghiệp chế biến thực phẩm. Sản xuất nước giải khát; sản xuất bánh, kẹo. Công nghiệp chế biến nông sản, hải sản. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc. Công nghiệp nhẹ: Xi mạ Sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí, chế tạo máy, sửa chữa máy móc thiết bị phụ tùng, dụng cụ lắp ráp. Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng. Lắp ráp phụ tùng xe máy. Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, trang trí nội thất, văn phòng. Sản xuất đồ dùng giảng dạy, đồ dùng gia đình. Sản xuất tơ sợi, dệt - nhuộm, may mặc, giày dép, đồ chơi, nữ trang, gốm sứ. Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, thiết kế mẫu mã, in ấn, in hoa trên vải. Cán đúc kim loại quy mô nhỏ. Sản xuất sản phẩm thủy tinh. Công nghiệp kỹ thuật cao: Công nghiệp điện tử, phương tiện thông tin, phương tiện thông tin viễn thông. Công nghiệp dược phẩm, thiết bị y tế. Công nghiệp hóa chất: Sản xuất nguyên liệu hóa chất, nguyên liệu dược phẩm, nguyên liệu mỹ phẩm. Sản xuất sản phẩm tẩy rửa, mỹ phẩm.Sản xuất nhựa, bao PP từ hạt nhựa. Sản xuất các loại sơn dùng trong xây dựng, trang trí nội thất. | Công nghiệp chế biến: Công nghiệp chế biến thực phẩm. Sản xuất nước giải khát; sản xuất bánh, kẹo. Công nghiệp chế biến nông sản, hải sản. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc. Công nghiệp nhẹ: Xi mạ Sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí, chế tạo máy, sửa chữa máy móc thiết bị phụ tùng, dụng cụ lắp ráp. Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng. Lắp ráp phụ tùng xe máy. Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, trang trí nội thất, văn phòng. Sản xuất đồ dùng giảng dạy, đồ dùng gia đình. Sản xuất tơ sợi, dệt - nhuộm, may mặc, giày dép, đồ chơi, nữ trang, gốm sứ. Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, thiết kế mẫu mã, in ấn, in hoa trên vải. Cán đúc kim loại quy mô nhỏ. Sản xuất sản phẩm thủy tinh. Công nghiệp kỹ thuật cao: Công nghiệp điện tử, phương tiện thông tin, phương tiện thông tin viễn thông. Công nghiệp dược phẩm, thiết bị y tế. Công nghiệp hóa chất: Sản xuất nguyên liệu hóa chất, nguyên liệu dược phẩm, nguyên liệu mỹ phẩm. Sản xuất sản phẩm tẩy rửa, mỹ phẩm.Sản xuất nhựa, bao PP từ hạt nhựa. Sản xuất các loại sơn dùng trong xây dựng, trang trí nội thất. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 102% | 102% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | |
Xe lửa | Ga Bình Triệu: 22 km | Ga Bình Triệu: 22 km | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 28 km | Cảng Sài Gòn: 28 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 10m, Number of lane: 2 lanes | Width: 10m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | 5000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/ngày đêm | 10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100USD | 100USD |
Thời hạn thuê | 2055 | 2055 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Theo Năm | Theo Năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Xuyên Á, Tỉnh Long An |