Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 543.65 Ha 543.65 Ha
Diện tích đất xưởng 374.51 Ha 374.51 Ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Công nghiệp điện máy Điện công nghiệp và điện gia dụng Điện tử, tin học, phương tiện thông tin, viễn thông Chế tạo xe máy, ô tô, máy kéo Cơ khí, cơ khí chính xác, dụng cụ y tế Công nghiệp phục vụ khai thác Gốm sứ, thủy tinh, pha lê Chế biến nhựa, cao su (không chế biến mủ) Bao bì, chế bản, in ấn giấy (không chế biến bột giấy) May mặc, dệt Chế biến lương thực, thực phẩm Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm Sản xuất dụng cụ, thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang Giày da Ngành công nghiệp ít ô nhiễm môi trường Trung tâm thương mại, nhà hàng Dịch vụ cung cấp thức ăn công nghiệp và căn tin Trạm xăng Công nghiệp điện máy Điện công nghiệp và điện gia dụng Điện tử, tin học, phương tiện thông tin, viễn thông Chế tạo xe máy, ô tô, máy kéo Cơ khí, cơ khí chính xác, dụng cụ y tế Công nghiệp phục vụ khai thác Gốm sứ, thủy tinh, pha lê Chế biến nhựa, cao su (không chế biến mủ) Bao bì, chế bản, in ấn giấy (không chế biến bột giấy) May mặc, dệt Chế biến lương thực, thực phẩm Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm Sản xuất dụng cụ, thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang Giày da Ngành công nghiệp ít ô nhiễm môi trường Trung tâm thương mại, nhà hàng Dịch vụ cung cấp thức ăn công nghiệp và căn tin Trạm xăng
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhập... Đang cập nhập...
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 25km Cách ga Sài Gòn 25km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 25km Cách cảng Sài Gòn 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất cao nhất 48.000 m3/day 48.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/day 9000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2053 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1 Ha 1 Ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm Theo giá của EVN Theo giá của EVN
Bình thường Theo giá của EVN Theo giá của EVN
Giờ thấp điểm Theo giá của EVN Theo giá của EVN
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước theo giá của nhà máy nước theo giá của nhà máy nước
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác
Chi tiết Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Long An Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Long An

Bài viết không được phép copy.