Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn | Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn | |
Địa điểm | Xã Đức Lập Hạ Đức Lập Hạ, Tỉnh Long An Việt Nam | Xã Đức Lập Hạ Đức Lập Hạ, Tỉnh Long An Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100.27 Ha | 100.27 Ha |
Diện tích đất xưởng | 70% | 70% | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng (không bao gồm xi măng, gạch đất sét nung) Sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, công nghiệp Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm Chế tạo, lắp ráp cơ khí, máy móc các loại Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử viễn thông, thông tin liên lạc Sản xuất, gia công giày dép, lốp cao su, sản phẩm khác từ cao su, thời trang, may mặc Sản xuất các loại bàn ghế, tủ văn phòng Sản xuất nước giải khát, nước uống đóng chai, thực phẩm đóng hộp Sản xuất sợi PP, sản phẩm từ sợi khác Sản xuất công bê tông, gạch bê tông lát đường, cọc cừ bê tông, ngói Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thực ăn chăn nuôi Sản xuất bao bì giấy và chất đốt Sản xuất thủy tinh, gốm sứ Thép và các sản phẩm từ thép Chế biến giấy, tơ sợi, sản xuất lưới đánh cá Chế tạo các phụ tùng, linh kiện cho xe cơ giới | Sản xuất vật liệu xây dựng (không bao gồm xi măng, gạch đất sét nung) Sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, công nghiệp Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm Chế tạo, lắp ráp cơ khí, máy móc các loại Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử viễn thông, thông tin liên lạc Sản xuất, gia công giày dép, lốp cao su, sản phẩm khác từ cao su, thời trang, may mặc Sản xuất các loại bàn ghế, tủ văn phòng Sản xuất nước giải khát, nước uống đóng chai, thực phẩm đóng hộp Sản xuất sợi PP, sản phẩm từ sợi khác Sản xuất công bê tông, gạch bê tông lát đường, cọc cừ bê tông, ngói Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thực ăn chăn nuôi Sản xuất bao bì giấy và chất đốt Sản xuất thủy tinh, gốm sứ Thép và các sản phẩm từ thép Chế biến giấy, tơ sợi, sản xuất lưới đánh cá Chế tạo các phụ tùng, linh kiện cho xe cơ giới | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km | Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km | |
Xe lửa | Yes | Yes | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 45km | Cảng Sài Gòn: 45km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15000m3/day | 15000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000 m3/day | 2000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 USD | 55 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | 2054 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá của nhà máy nước | Theo giá của nhà máy nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa, Tỉnh Long An |