Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 2, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 2, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Địa điểm Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 620,6ha 620,6ha
Diện tích đất xưởng 241,39 241,39
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 21,6% 21,6%
Thời gian vận hành 25/7/2058 25/7/2058
Nhà đầu tư hiện tại Phú Mỹ II-IP Phú Mỹ II-IP
Ngành nghề chính - Sản xuất thiết bị điện tử công nghiệp và điện tử chuyên dụng - Sản xuất cấu kiện, linh kiện, phụ kiện - Sản xuất vật tư điện tử, sản phẩm điện tử dân dụng - Cơ khí chế tạo thiết bị phụ tùng - Công nghiệp cơ khí lắp ráp - Công nghiệp cơ khí sửa chữa - Cán kéo, sản phẩm sau cán - Sản xuất hóa chất tiêu dùng, mỹ phẩm, công nghiệp - Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật vi sinh - Công nghiệp dệt may, dệt - Sản xuất dày dép, da cao cấp - Công nghiệp nhựa - Công nghiệp gốm, sứ, thủy tinh. - Sản xuất thiết bị điện tử công nghiệp và điện tử chuyên dụng - Sản xuất cấu kiện, linh kiện, phụ kiện - Sản xuất vật tư điện tử, sản phẩm điện tử dân dụng - Cơ khí chế tạo thiết bị phụ tùng - Công nghiệp cơ khí lắp ráp - Công nghiệp cơ khí sửa chữa - Cán kéo, sản phẩm sau cán - Sản xuất hóa chất tiêu dùng, mỹ phẩm, công nghiệp - Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật vi sinh - Công nghiệp dệt may, dệt - Sản xuất dày dép, da cao cấp - Công nghiệp nhựa - Công nghiệp gốm, sứ, thủy tinh.
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhập... Đang cập nhập...
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 51 : 1,5Km - Cao tốc TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây : 30 Km - Thành phố Vũng Tàu : 40 Km - Thành phố Hồ Chí Minh : 60 Km - Thành phố Biên Hòa : 55 Km Quốc lộ 51 : 1,5Km - Cao tốc TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây : 30 Km - Thành phố Vũng Tàu : 40 Km - Thành phố Hồ Chí Minh : 60 Km - Thành phố Biên Hòa : 55 Km
Hàng không - Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km - Sân bay Long Thành (tương lai) : 35 Km - Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km - Sân bay Long Thành (tương lai) : 35 Km
Xe lửa - Ga Sài Gòn : 65 Km - Ga Biên Hòa : 60 Km - Ga Sài Gòn : 65 Km - Ga Biên Hòa : 60 Km
Cảng biển Cảng Thị Vải (cho tàu 80.000 tấn cập bến) : 01 Km - Cảng PTSC (cho tàu 60.000 tấn cập bến) : 02 Km - Cảng Phú Mỹ (cho tàu 72.000 tấn cập bến) : 02 Km - Cảng Vũng Tàu : 35 Km Cảng Thị Vải (cho tàu 80.000 tấn cập bến) : 01 Km - Cảng PTSC (cho tàu 60.000 tấn cập bến) : 02 Km - Cảng Phú Mỹ (cho tàu 72.000 tấn cập bến) : 02 Km - Cảng Vũng Tàu : 35 Km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất khu vực có khả năng chịu tải yếu đến trung bình Địa chất khu vực có khả năng chịu tải yếu đến trung bình
Giao thông nội khu Đường chính Trục đường chính D3 dài 1.443,14m, mặt cắt ngang 63m, phần đường dành cho xe chạy 24m, dải phân cách 3m; - Trục đường chính N6 dài 1.410m, mặt cắt ngang 31m, xe chạy 15m Trục đường chính D3 dài 1.443,14m, mặt cắt ngang 63m, phần đường dành cho xe chạy 24m, dải phân cách 3m; - Trục đường chính N6 dài 1.410m, mặt cắt ngang 31m, xe chạy 15m
Đường nhánh phụ Đường nhánh 2 làn xe, rộng 8m. Đường nhánh 2 làn xe, rộng 8m.
Nguồn điện Điện áp Nguồn: Từ lưới điện Quốc gia do Điện lực Thị xã Phú Mỹ/Bà Rịa - Vũng Tàu quản lý. Nguồn: Từ lưới điện Quốc gia do Điện lực Thị xã Phú Mỹ/Bà Rịa - Vũng Tàu quản lý.
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất Nguồn: Nhà máy nước Tóc Tiên, công suất 50.000m3 /ngày đêm; Nguồn: Nhà máy nước Tóc Tiên, công suất 50.000m3 /ngày đêm;
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Công suất Giai đoạn 1: 4.000 m3 / ngày đêm. Công suất Giai đoạn 1: 4.000 m3 / ngày đêm.
Internet và viễn thông Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 137 USD/m2/thời hạn thuê 137 USD/m2/thời hạn thuê
Thời hạn thuê 25/7/2058 25/7/2058
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán Thanh toán 1 lần Thanh toán 1 lần
Đặt cọc 5% 5%
Diện tích tối thiểu 10.000 10.000
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý 0,65USD/m2 /năm 0,65USD/m2 /năm
Phương thức thanh toán Quý/năm Quý/năm
Giá điện Giờ cao điểm 2.871VND/kWh 2.871VND/kWh
Bình thường 1.555VND/kWh 1.555VND/kWh
Giờ thấp điểm 1.007VND/kWh 1.007VND/kWh
Phương thức thanh toán hằng tháng hằng tháng
Nhà cung cấp Từ lưới điện Quốc gia do Điện lực Thị xã Phú Mỹ/Bà Rịa - Vũng Tàu Từ lưới điện Quốc gia do Điện lực Thị xã Phú Mỹ/Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá nước sạch Giá nước Giá nước (giá chưa bao gồm thuế VAT): 12.500VNĐ/m3 Giá nước (giá chưa bao gồm thuế VAT): 12.500VNĐ/m3
Phương thức thanh toán hằng tháng hằng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước Tóc Tiên Nhà máy nước Tóc Tiên
Phí nước thải Giá thành Phí xử lý nước thải (tham khảo) (giá chưa bao gồm thuế VAT): 10.600VND/m3 Phí xử lý nước thải (tham khảo) (giá chưa bao gồm thuế VAT): 10.600VND/m3
Phương thức thanh toán hằng tháng hằng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 2, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 2, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Bài viết không được phép copy.