Khu Công Nghiệp Tân Bình , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Tân Bình , Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN KCN TÂN BÌNH CÔNG TY CỔ PHẦN KCN TÂN BÌNH
Địa điểm Khu công nghiệp tân bình, Tân Bình, Tân Uyên, Bình Dương Khu công nghiệp tân bình, Tân Bình, Tân Uyên, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 352,4971Ha 352,4971Ha
Diện tích đất xưởng 244,4925 244,4925
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15,533 15,533
Thời gian vận hành Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Công nghiệp chế biến nông lâm sản, đặc biệt là sản phẩm từ mủ cao su như lốp xe, phụ tùng ôtô, xe máy, đồ gia dụng, đồ nhựa,...; - Các ngành công nghiệp sản xuất đồ gỗ, đặc biệt từ nguồn gỗ cao su; - Công nghiệp phục vụ phát triển nông nghiệp, chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón,…; - Sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ trong nước và xuất khẩu như may mặc, đồ điện, đồ gia dụng, kim khí , các loại bao b́ì…; - Sản xuất vật liệu xây dựng: vật liệu trang trí nội thất vật liệu xây dựng, khung cấu kiện, tấm lợp, tấm bao che...; - Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm …; - Chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất, … - Công nghiệp chế biến nông lâm sản, đặc biệt là sản phẩm từ mủ cao su như lốp xe, phụ tùng ôtô, xe máy, đồ gia dụng, đồ nhựa,...; - Các ngành công nghiệp sản xuất đồ gỗ, đặc biệt từ nguồn gỗ cao su; - Công nghiệp phục vụ phát triển nông nghiệp, chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón,…; - Sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ trong nước và xuất khẩu như may mặc, đồ điện, đồ gia dụng, kim khí , các loại bao b́ì…; - Sản xuất vật liệu xây dựng: vật liệu trang trí nội thất vật liệu xây dựng, khung cấu kiện, tấm lợp, tấm bao che...; - Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm …; - Chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất, …
Tỷ lệ lấp đầy 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 51 km, To Ho chi Minh City 51 km,
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 55 km To Airport Tan Son Nhat 55 km
Xe lửa To station Song Than 39 km To station Song Than 39 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 61 km To seaport Tan Cang 61 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 38m, Number of lane: 4 lanes Width: 38m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 4 lanes Width: 24m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 14000m3/ngày đêm 14000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD / 1m2 150 USD / 1m2
Thời hạn thuê 2062 2062
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Month Month
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Tân Bình , Bình Dương Khu Công Nghiệp Tân Bình , Bình Dương

Bài viết không được phép copy.