- Diện tích: 10.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
BÁN ĐẤT TRONG KHU CÔNG NGHIỆP – ĐẤT CUỐC, BÌNH DƯƠNG.
- Diện tích đất: 10.000m2
- Hiện trạng: Đất mặt tiền đường chính trong khu công nghiệp
- Giá bán: 160 USD/m2
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng một cơ hội đầu tư đáng chú ý – mảnh đất trong khu công nghiệp Đất Cuốc, tại tỉnh Bình Dương. Với diện tích 10.000m2, đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những nhà đầu tư và doanh nghiệp mong muốn mở rộng hoạt động sản xuất.
Vị trí đất trong khu công nghiệp Đất Cuốc mang lại nhiều lợi thế chiến lược. Với kết nối giao thông thuận tiện đến các tuyến đường chính và cảng biển, khu vực này tận hưởng lợi ích từ mạng lưới vận chuyển hàng hóa hiệu quả. Hơn nữa, khu công nghiệp Đất Cuốc cũng được chú trọng đầu tư hạ tầng, bao gồm cung cấp điện, nước, và dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp.
Đất có diện tích rộng lớn 10.000m2 cung cấp không gian đáng kể để xây dựng nhà xưởng, nhà máy, và các cơ sở sản xuất khác. Với quyền sở hữu đất trong khu công nghiệp, bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi thuế và chính sách ưu đãi khác từ chính quyền địa phương. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Chúng tôi cam kết giấy tờ pháp lý đầy đủ và sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình giao dịch mua bán. Với tiềm năng phát triển và giá trị tăng theo thời gian của đất trong khu công nghiệp, đây là cơ hội đáng giá để đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.
Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết và xem đất trực tiếp. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ quý vị trong quá trình tìm hiểu và quyết định đầu tư.
Địa chỉ liên hệ: [Khu công nghiệp Đất Cuốc, Bình Dương] Số điện thoại: [0985202302;0981768196] Email: [levanv35@gmail.com]
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) | |
Địa điểm | Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 212.84 |
Diện tích đất xưởng | 130,90 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14,997% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm ( 2007 - 2057 ) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 96% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL1A: 25km, QL13: 5km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 55 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Cat Lai 50 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2800m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD |
Thời hạn thuê | 2007 - 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | |
Xưởng | $3.5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 120.000m2
- đầy đủ
- 70.000m2
- đầy đủ
- 60.000m2
- đầy đủ
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ