- Diện tích: 184.600m2
- Pháp lý: đầy đủ
Thông tin chi tiết
Bán 18.46 Ha Đất Tại Khu Công Nghiệp Gilimex – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Đầu Tư Công Nghiệp
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý nhà đầu tư lô đất công nghiệp rộng 18.46 ha (184,600 m²) tại Khu Công Nghiệp Gilimex, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đây là cơ hội hiếm có để sở hữu một quỹ đất lớn, nằm trong khu công nghiệp hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu mở rộng sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
1. Thông Tin Chi Tiết Lô Đất
- Diện tích: 18.46 ha (184,600 m²)
- Mật độ xây dựng: Tối đa 60%, tối ưu hóa không gian cho nhà xưởng và cơ sở hạ tầng.
- Chiều cao xây dựng: Tối đa 40 m, phù hợp với nhiều loại hình công trình công nghiệp.
- Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2071, đảm bảo thời gian đầu tư dài hạn và ổn định.
- Pháp lý: Sổ đỏ đầy đủ, đóng thuế đất hàng năm, minh bạch và sẵn sàng chuyển nhượng.
2. Vị Trí Chiến Lược
- Địa điểm: KCN Gilimex, Quốc lộ 1A, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế.
- Khoảng cách kết nối:
- Sân bay Phú Bài: 2 km
- Trung tâm TP. Huế: 15 km
- Cảng Chân Mây: 50 km
- Thành phố Đà Nẵng: 80 km
- Kết nối giao thông thuận tiện: Gần các trục đường chính như Quốc lộ 1A, cao tốc Cam Lộ – La Sơn – Túy Loan, giúp doanh nghiệp dễ dàng vận chuyển hàng hóa và tiếp cận thị trường.
3. Hạ Tầng Kỹ Thuật Hiện Đại
- Hệ thống điện: Cấp từ trạm biến áp 110/22KV, công suất 56 MVA, đảm bảo cung cấp điện ổn định cho sản xuất.
- Nguồn nước sạch: Công suất 7,600 m³/ngày đêm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Công suất 7,600 m³/ngày đêm, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
- Đường nội khu: Rộng 61.5 m, thuận tiện cho xe tải và container lưu thông.
4. Ngành Nghề Khuyến Khích Đầu Tư
Khu Công Nghiệp Gilimex ưu tiên các ngành công nghiệp sạch, công nghệ cao:
- Chế biến thực phẩm, giấy, sợi nhân tạo
- Sản xuất dược phẩm, cao su, nhựa, thiết bị điện tử
- Cơ khí chế tạo, lắp ráp máy móc, thiết bị ô tô
- Công nghiệp phụ trợ và các ngành công nghiệp hỗ trợ khác
5. Ưu Đãi Đầu Tư Hấp Dẫn
- Giá thuê đất: 65 USD/m² (chưa bao gồm VAT)
- Phí quản lý hạ tầng: 0.7 USD/m²/năm
- Giá nước sạch: 0.56 USD/m³
- Phí xử lý nước thải: 6,257 VND/m³
- Chính sách thuế ưu đãi:
- Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu
- Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo
- Miễn thuế nhập khẩu máy móc, thiết bị tạo tài sản cố định
6. Lợi Thế Đầu Tư Tại KCN Gilimex
- Vị trí địa lý thuận lợi: Nằm trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, dễ dàng kết nối với các cảng biển, sân bay và trung tâm kinh tế lớn.
- Hạ tầng đồng bộ, hiện đại: Đảm bảo điều kiện tốt nhất cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Nguồn nhân lực dồi dào: Khu vực có lực lượng lao động trẻ, tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ toàn diện từ chủ đầu tư: Tư vấn pháp lý, hỗ trợ thủ tục đầu tư, giấy phép xây dựng, và các dịch vụ hậu mãi chu đáo.
7. Liên Hệ Để Nhận Tư Vấn Và Tham Quan Dự Án
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu lô đất công nghiệp tiềm năng tại Khu Công Nghiệp Gilimex. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất:
- 👉 Tải mẫu đăng ký thuê đất, nhà xưởng cụm công nghiệp tại đây để được nhận ưu đãi đặc biệt !
- 📧 Email: sales@rongdat.net
- 📞 Hotline: 0902 13 26 28
- 🌐 Website: rongdat.net
- 🎥Youtube: Bất Động Sản Công Nghiệp Việt Nam
Xem Thêm:
- Khu công nghiệp Gilimex Thừa Thiên Huế
- Bán 16.74 ha đất tại khu công nghiệp Gilimex
- Lợi thế công nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế
Rongdat.net – Đối tác tin cậy đồng hành cùng quý doanh nghiệp trên con đường đầu tư và phát triển bền vững tại Khu Công Nghiệp Gilimex, Thừa Thiên Huế!
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Gilimex | |
Địa điểm | Quốc lộ 1A, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
Diện tích | Tổng diện tích | 460,85 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | |
Thời gian vận hành | 2021 - 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Gilimex | |
Ngành nghề chính | 🥤 Sản xuất và chế biến thực phẩm, đồ uống 📄 Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy 🧵 Sản xuất sợi nhân tạo 💊 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 🛢️ Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic ⛏️ Sản xuất các sản phẩm từ khoáng phi kim loại 💻 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy tính và sản phẩm quang học ⚡ Sản xuất thiết bị điện 🏗️ Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp 🚗 Sản xuất phụ tùng và các bộ phận cho ô tô, xe động cơ 🚛 Sản xuất phương tiện vận tải 🏭 Công nghiệp chế biến, chế tạo 🔧 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị 👞 Sản xuất da và các sản phẩm liên quan 🏥 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và hồi phục chức năng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Kết nối siêu dễ dàng với tiếp giáp những Quốc lộ 1A và **cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Túy Loan ! | |
Hàng không | 2 km đến Sân bay Phú Bài 15 km đến TP. Huế 50km đến Chân Mây 80 km đến **TP.Đà Nẵng | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường chính rộng: 61.5m |
Đường nhánh phụ | Đường nhỏ nhất: 19.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Công suất: 110/22KV – 56 MVA Nhà cung cấp: EVN |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Công suất: 10.000 m³/ngày Giai đoạn 1: 5.000 m³/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.600 m³/ngày |
Internet và viễn thông | 1.614 lines cáp quang 6 trạm BTS 30.000m đường ống cáp thông tin | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD/1m2 " giá cập nhật tại thời điểm thuê " |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm 2071 | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Đặt cọc | 10% khi ký Hợp đồng nguyên tắc. | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3,5 USD - 5 USD / 1 m2 / 1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,7 USD/m²/năm (chưa bao gồm VAT). |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá điện nhà nước |
Bình thường | Theo giá điện nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo giá điện nhà nước | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,56 USD/m³. |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 6.257 VND/m³ (áp dụng cho Khu A). |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | ||
Phí khác | Đang cập nhập... |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0907278598 Ms. Quyên
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.600m2
- đầy đủ
- 12.800m2
- đầy đủ
- 80.500m2
- đầy đủ
- 93.200m2
- đầy đủ
- 100.000m2
- Đầy đủ
- 21.600m2
- đầy đủ