- Diện tích: 24894.7m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Bắc
Thông tin chi tiết
BÁN 2,5 ha ĐẤT TRONG KCN VISIP 2, VĨNH TÂN – TÂN UYÊN – BÌNH DƯƠNG
Bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư bất động sản trong khu vực Bình Dương phát triển nhanh chóng? Hãy xem xét đất nằm trong Khu Công nghiệp Việt Nam – Singapore II (VISIP 2) tại Vĩnh Tân – Tân Uyên – Bình Dương.
- Vị trí đất nằm trên tuyến đường vành đai 4, huyết mạch nối các khu công nghiệp, đây là một vị trí lý tưởng để xây dựng nhà xưởng, nhà kho hoặc các công trình khác.
- Diện tích đất là 2,5 ha với giá bán là ib usd/m2. Thời hạn sử dụng đất là đến năm 2053, cho phép bạn đầu tư và phát triển kinh doanh lâu dài trong tương lai.
Khu công nghiệp VISIP 2 đã thu hút nhiều doanh nghiệp lớn trong nước và quốc tế đến đây để đầu tư và phát triển. Các tiện ích hiện có bao gồm các cơ sở hạ tầng tiêu chuẩn quốc tế như đường giao thông rộng, hệ thống điện, nước, internet và an ninh bảo vệ 24/7.
Bên cạnh đó, khu vực này cũng nằm trong khu vực tiềm năng với nhiều cơ hội phát triển bất động sản trong tương lai. Vì vậy, đây là một cơ hội đầu tư tốt cho các nhà đầu tư muốn đầu tư vào khu vực này.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết về đất này và các cơ hội đầu tư tại khu vực Bình Dương.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 120.000m2
- đầy đủ
- 70.000m2
- đầy đủ
- 60.000m2
- đầy đủ
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ