- Diện tích: 10706m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Tây Nam
Thông tin chi tiết
Khu công nghiệp Sóng Thần 3, Bình Dương là một trong những khu vực đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm và đầu tư trong khu vực này.
- Hiện có 2 lô đất được chuyển nhượng với diện tích lần lượt là 5.135 m² và 5.571 m².
Vị trí của lô đất nằm cách tòa nhà Hành chính tỉnh Bình Dương khoảng 2,5 km, cách Cục Hải Quan Bình Dương khoảng 2 km và cách đường Mỹ Phước Tân Vạn khoảng 4 km. Đây là một vị trí rất thuận lợi và tiềm năng để phát triển các dự án kinh doanh, công nghiệp và đầu tư.
- Lô đất thuộc loại SKK và đã đóng tiền 1 lần.
- Giá chuyển nhượng được định giá là 240$/m².
Tuy nhiên, giá trị của khu đất này không chỉ nằm ở diện tích và giá chuyển nhượng, mà còn ở vị trí đắc địa của nó.
Khu đất này được đánh giá là có một vị trí đắc địa và thuận tiện kết nối với các khu công nghiệp lân cận như khu Đại Đăng, Kim Huy, MapleTree , VSIP 2, Đồng An 2 , Nam Tân Uyên,… Đây là những khu vực đang phát triển mạnh mẽ tại Bình Dương, với nhiều tiềm năng để phát triển các dự án kinh doanh và công nghiệp.
Với những thông tin về diện tích, vị trí và giá chuyển nhượng, khu đất tại Khu công nghiệp Sóng Thần 3, Bình Dương này đang là một trong những cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm một vị trí đắc địa để phát triển dự án của mình.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đại Nam | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 533,846 Ha |
Diện tích đất xưởng | 319,792ha | |
Diện tích còn trống | 5% | |
Tỷ lệ cây xanh | 10.26% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; - Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; - Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết nạp gas; - Sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện - điện tử, sản xuất lắp ráp xe đạp, phụ tùng xe đạp; - Cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông nghiệp; - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; - Thủ công mỹ nghệ, dịch vụ. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To HCM City 33km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 22km | |
Xe lửa | To Song than Station 16km | |
Cảng biển | Tan Cang seaport 38,7 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 220 USD / 1m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 120.000m2
- đầy đủ
- 70.000m2
- đầy đủ
- 60.000m2
- đầy đủ
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ