- Diện tích: 7000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Bắc
Thông tin chi tiết
Kính gửi Quý Khách hàng.
Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng lời giới thiệu về một khu công nghiệp xanh sạch, đẹp và an ninh tại Việt Nam. Với vị trí đắc địa, khu công nghiệp này thuận tiện cho việc đi lại đến các cảng và các khu công nghiệp lân cận như Đại Đăng, Kim Huy, MapleTree , VSIP 2, Đồng An 2 , Nam Tân Uyên, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3 Mỹ Phước 1,2,3,4 và khu công nghiệp Nam Tân Uyên , Bình Dương
- Chúng tôi rất hân hạnh giới thiệu đến Quý Khách hàng bán lô đất tại VSIP 2.
- Diện tích lên tới 7.000 m2.
- Đất được đóng tiền 1 lần cho KCN và được quy hoạch rộng rãi, phù hợp với nhiều loại hình sản xuất, đặc biệt là các ngành công nghiệp xanh sạch hiện nay.
- Với giá chuyển nhượng hấp dẫn chỉ 185$/m2.
Quý Khách hàng có thể sở hữu một mảnh đất tại một trong những khu công nghiệp tiên tiến nhất của Việt Nam, nơi có hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh và tiện nghi, đảm bảo cho việc sản xuất và kinh doanh của Quý Khách hàng.
Nếu Quý Khách hàng quan tâm đến việc đầu tư vào khu công nghiệp này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Trân trọng cảm ơn.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 120.000m2
- đầy đủ
- 70.000m2
- đầy đủ
- 60.000m2
- đầy đủ
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ