- Diện tích: 14812m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Đông Nam
Thông tin chi tiết
Trong bức tranh của ngày đầu thu, khi ánh nắng vàng êm dịu trải rộng qua cửa sổ và làn gió mát mang theo hương thơm của cây cỏ, Khu Công Nghiệp Đất Cuốc, Bắc Tân Uyên, Bình Dương mở ra một cơ hội không giới hạn. Với diện tích lên đến 14,812m², nơi đây không chỉ là đất đai, mà là không gian lý tưởng để tạo ra những kỳ tích kinh doanh.
🏢 Thông Tin Quan Trọng:
- Vị Trí: Thuộc Xã Đất Cuốc, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
- Thành Lập: Năm 2007 – 2057
- Diện Tích: 14,812m²
- Nguồn Gốc Đất: Thuê đất trả tiền một lần
- Hiện Trạng: Đã xây hàng rào cổ bảo vệ như hình
- Ngành Đầu Tư: Linh kiện xe ô tô bằng kim loại và bằng nhựa
- Giá Bán: 2.600,000 USD
🏗 Giao thông nội bộ
- Mặt đường thảm bê tông nhựa nóng, rộng 15 – 25m, có sức chịu tải đạt chuẩn H30
- Đất bằng phẳng cao hơn mặt nước biển từ 39 ~ 40 mét
- Độ nén của đất từ 1.7 ~ 2.2 kg/cm2 nên rất thuận lợi cho việc đầu tư xây dựng các công trình, nhà máy xí nghiệp ở mức chi phí thấp nhất so với các vùng khác.
🏗 Phí & thuế Các loại Phí
Phí quản lý, duy tu cơ sở hạ tầng: 0,5 USD/m2/năm.
- Thanh toán 2 lần/năm (trước ngày 30/3 và ngày 30/9 hàng năm);
- Bên thuê đặt cọc trước 3 tháng phí quản lý, tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả sau khi hết hạn Hợp đồng.
Lưu lượng nước thải và phí xử lý nước thải từ loại B sang loại A:
- Phí xử lý nước thải: 0,3 USD/m3. Thanh toán hàng tháng vào ngày cuối tháng.
* Ghi chú: Các chi phí (1), (2), (3) chưa bao gồm VAT (10%) theo qui định nhà nước.
Điện, nước, điện thoại và các tiện ích khác.
- Nhà đầu tư sẽ ký hợp đồng trực tiếp với cơ quan quản lý chuyên ngành
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Nhà đầu tư trực tiếp kê khai và nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp cho cơ quan thuế nhà nước (tính từ thởi điểm được cấp Giấy CNQSDĐ).
🏗 Ngành Nghề Thu Hút Đầu Tư Khu Công Nghiệp Đất Cuốc:
🏭 Nhóm I: Sản Xuất và Hóa Chất
- Sản xuất giấy, bột giấy
- Ngành thuộc da và các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm
- Các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ
- Sản xuất hóa chất cơ bản, pin – ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in.
🏭 Nhóm II: Chế Biến và Sản Xuất
- Ngành chế biến gỗ
- Sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác
- Luyện cán sắt thép từ phôi thép
- Luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su
- Kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải
- Sản xuất thức ăn chăn nuôi
- Ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều.
🏭 Nhóm III: Sản Xuất và Chế Biến
- Sản xuất gạch, ngói nung
- Sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
- Sản xuất phân bón
- Ngành tái chế phế liệu, phế thải
- Sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên
- Chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp
- Sản xuất tinh bột từ khoai mì
- Xử lý chất thải công nghiệp nguy hại.
📦 Liên hệ :
- 👤 Kỹ Sư Phó Giám Đốc: Phạm Xuân Thuỷ
- 📞 Số Điện Thoại: 0949 319769
- 📧 Email: rongdat0102@gmail.com
Nắm bắt cơ hội ngay hôm nay. Liên hệ để lên lịch xem đất hoặc thảo luận về yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn với thông tin chính xác và kế hoạch tối ưu cho dự án đầu tư của bạn.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) | |
Địa điểm | Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 212.84 |
Diện tích đất xưởng | 130,90 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14,997% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm ( 2007 - 2057 ) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 96% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL1A: 25km, QL13: 5km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 55 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Cat Lai 50 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2800m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD |
Thời hạn thuê | 2007 - 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | |
Xưởng | $3.5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 300.000m2
- đầy đủ
- 250.000m2
- đầy đủ
- 220.000m2
- đầy đủ
- 200.000m2
- đầy đủ
- 160.000m2
- đầy đủ