- Diện tích: 21.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ TRONG KHU CÔNG NGHIỆP MỸ PHƯỚC 3, BÌNH DƯƠNG
Nhà máy hiện đại này tọa lạc tại Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Bình Dương, Việt Nam. khu công nghiệp có vị trí chiến lược, chỉ cách Thành phố Hồ Chí Minh 40 km và Thành phố Thủ Dầu Một 14 km.
💡 Thông tin chi tiết nhà xưởng.
- Nhà máy có quy mô 5 ha (50.000 mét vuông)
- Có diện tích nhà xưởng là 21.000 mét vuông.
- Văn phòng là tòa nhà một tầng hai tầng, tổng diện tích 600 mét vuông.
- Trang bị đầy đủ tiện ích
- Hệ thống an ninh, Bãi đậu xe thuận tiện
- Lý tưởng cho một loạt các doanh nghiệp
💰 Giá cho thuê
- Nhà máy có sẵn cho thuê với giá $3,50 mỗi mét vuông/ 1 tháng
- Các xưởng riêng lẻ cũng có sẵn cho thuê với giá $4,00 mỗi mét vuông.
- Nhà máy được trang bị đầy đủ tất cả các tiện ích cần thiết, bao gồm điện, nước và hệ thống thoát nước. Nó cũng có một hệ thống an ninh và một bãi đậu xe.
⏳ Nhà máy là nơi lý tưởng cho nhiều loại hình kinh doanh, bao gồm sản xuất, kho bãi và phân phối. Đây cũng là một vị trí tuyệt vời cho các doanh nghiệp muốn gần thị trường thành phố Hồ Chí Minh.
Nếu bạn quan tâm đến việc thuê nhà máy này, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại [thông tin liên hệ]. Chúng tôi rất sẵn lòng cho bạn xem tài sản và trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 20.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 30.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 10.000m2
- đầy đủ