- Diện tích: 6.210m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
🏭 XƯỞNG MỚI 100% – Khu Công nghiệp BẾN CÁT CHO THUÊ 🏭
📍 Địa điểm: Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương 📍
💼 Cơ hội cho thuê XƯỞNG MỚI 100% trong khu công nghiệp Bến Cát, Bình Dương! Với diện tích khu đất lên đến 20.000m2, chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng một không gian sản xuất và kinh doanh đáng chú ý.
📏 Diện tích xưởng:
Xưởng 1: 67.5m x 42m = 2.835m2
Xưởng 2: 67.5m x 50m = 3.375m2
🏢 Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một văn phòng tiện nghi với diện tích 50m2 nằm bên trong xưởng, mang đến sự thuận tiện và hiệu quả trong quản lý công việc.
💡 Hơn nữa, trạm điện với công suất lên đến 560 KVA sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng điện của quý khách hàng.
🔐 Với pháp lý đầy đủ và hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động, chúng tôi cam kết đảm bảo sự an toàn và tuân thủ các quy định về an ninh và an toàn lao động.
💰 Giá thuê hấp dẫn: chỉ 3.4 $/m2 (Đã bao gồm VAT). Quý khách hàng có thể lựa chọn thuê toàn bộ diện tích hoặc từng xưởng theo nhu cầu kinh doanh và sản xuất của mình.
⏳ Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và sắp xếp lịch tham quan xưởng.
📞 SĐT liên hệ: 0949319769
📧 Email: rongdat0102@gmail.com
🌐 Website: https://rongdat.net/
Hãy tận dụng không gian tuyệt vời này để phát triển kinh doanh và sản xuất. Chúng tôi mong muốn đồng hành cùng bạn trên con đường thành công!
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ