- Diện tích: 6.800m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Nhà xưởng cho thuê trong khu công nghiệp Mỹ Phước Bình Dương.
- Giá cho thuê: 3.8 USD/m2 ( văn phòng 5USD )
- Tổng diện tích đất: 10.000m2
- Diện tích xưởng: 6.800m2
- Nhà văn phòng: 200m2
- Hệ thoongd PCCC: Tự động
- Trạm điện: 1.000kva
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm thuê nhà xưởng tại Bình Dương, thì có thể nhà xưởng ở tong khu công nghiệp Mỹ Phước 3 Bình Dương sẽ là một lựa chọn phù hợp cho bạn.
Nằm tại khu công nghiệp Mỹ Phước 3 Bình Dương, nhà xưởng này được xem là một cơ hội lý tưởng cho những ai đang muốn thuê một không gian sản xuất rộng rãi và tiện nghi.
Ngoài ra, khu công nghiệp Mỹ Phước 3 nằm trong một vị trí thuận lợi, giao thông và kết nối đường bộ tốt, dễ dàng di chuyển đến các khu vực khác trong khu vực và khu vực lân cận. Đây là một điểm cộng quan trọng giúp nhà xưởng trở thành một địa điểm hoạt động kinh doanh lý tưởng.
Nếu bạn quan tâm đến việc mua hoặc thuê nhà xưởng khu công nghiệp Mỹ Phước 3 Bình Dương, vui lòng liên hệ với chúng tôi ”rongdat.net ” để biết thêm chi tiết và thảo luận về các điều khoản và điều kiện. Chúng tôi mong muốn cung cấp cho bạn một không gian sản xuất tốt nhất và hỗ trợ bạn trong các hoạt động kinh doanh của mình.
- Chúng tôi chuyên mua bán, cho thuê, đất, nhà xưởng, trong khu và ngoài khu công nghiệp.
- Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ ”rongdat.net” luôn đồng hành cùng bạn phát triển
Số điện thoại: [0985202302; 0981768196] Email: [levanv35@gmail.com]
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Ấp 3B, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997,7105 |
Diện tích đất xưởng | 655,6895 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,6208% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, công nghệ tin học, phương tiện thông tin, viễn thông và truyền hình, công nghệ kỹ thuật cao - Công nghiệp chế tạo xe máy, ôtô, máy kéo, thiết bị phụ tùng, lắp ráp phụ tùng; - Công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp nhựa; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; - Công nghiệp chế biến nông lâm sản; - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược thú y; - Công nghiệp cao su, xăm lốp, các sản phẩm cao su kỹ thuật cao (không chế biến mủ tươi); - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp sản xuất thép xây dựng, thép ống; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, nữ trang; - Công nghiệp bao bì, chế bản, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy); - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 30.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 120.000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 16.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ