- Diện tích: 25.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
- Ms; VQ707: nhà xưởng cho thuê
- Giá cho thuê: tầng trệt 3 USD/m2, tầng lầu 2,7 USD/m2
- Đơn giá thuê văn phòng: 3,5 USD/m2
- Tổng diện tích đất: 24.611 m2
- Diện tích nhà xưởng: 25.000 m2, gồm ba xưởng, lầu, trệt
- Diện tích văn phòng: 1.500 m2
- Trạm điện: 3 pha
- Thiết bị PCCC: PCCC tự động
- Các công trình phụ trợ khác: phòng bảo vệ, nhà xe
- Pháp lý: Đầy đủ
Đặc biệt hạ tầng trong khu công nghiệp VSIP II tại Bình Dương được đầu tư theo tiêu chuẩn Quốc tế và bao quanh KCN VSIP 2 là các tuyến đường huyết mạch như ĐT742, ĐT741, cao tốc Mỹ Phước – Tân Vạn, hay cắt ngang khu công nghiệp là đường vành đai 4.
Bản đồ tổng thể về khu công nghiệp VSIP ( VSIP 2 mở rộng )
Vị trí địa lý
- Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là 39km
- Cách trung tâm TP. Hồ Chí Minh là 40km
- Cách tới Cảng Sài Gòn là 47km
- Cách ga Thống Nhất Sài Gòn là 45km
Tiện ích lợi thế
Các nhà đầu tư khi thuê đất, xưởng trong KCN VSIP 2 sẽ được cấp giấy Chứng nhận đầu tư với thời gian hoạt động của KCN là 50 năm
Trong quá trình thuê đất nhà đầu tư có thể cho thuê lại, chuyển nhượng lại cho các nhà đầu tư khác nhưng phải được sự đồng ý của quản lý KCN VSIP và tỉnh Bình Dương.
- Chi phí thuê đất, xưởng trong KCN VSIP 2 Bình Dương:
- Giá thuê đất đã có hạ tầng: 85 USD/m 2 (diện tích thuê tối thiểu 5.000 m2)
- Giá thuê xưởng từ: 5-8USD/m2 tháng (diện tích thuê xtoois thiểu 1.000m2)
- Lương nhân công năm 2020: 250-500 USD/người/tháng
- Phí quản lí: 0.4 USD/m2/năm
- Riêng giá nước và giá điện, nước sạch, phí xử lí chất thải rắn, nước thả: theo quy định hiện hành của UBND tỉnh Bình Dương
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 20.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 30.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 10.000m2
- đầy đủ