- Diện tích: 21.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Cơ Hội Đầu Tư Xuất Sắc: Nhà Xưởng 20,000m2 với Diện Tích Đất Rộng 31,000m2 Tại Khu Công Nghiệp Tân Uyên.
Thông Tin Cơ Bản:
- Diện tích đất: 31,000m2
- Giá thuê xưởng: 3.8 USD/m2
- Diện tích nhà xưởng: 21,000m2
- Giá thuê nhà văn phòng: 5.5 USD/m2
- Diện tích văn phòng: 700m2
- Hệ thống PCCC tự động
- Điện công suất 800 kVA
- Nhà xưởng đạt chuẩn Châu Âu
- Giấy phép đầu tư nước ngoài đã được xác nhận
- Độ linh hoạt để phục vụ nhiều ngành nghề khác nhau
Nhà xưởng và cơ sở sản xuất là một phần quan trọng của sự phát triển kinh tế của một khu vực, và chúng tôi rất tự hào giới thiệu đến quý vị cơ hội đầu tư độc đáo tại Khu Công Nghiệp Tân Uyên. Với diện tích đất rộng lớn 31,000m2 và một nhà xưởng hiện đại 20,000m2, đây là một cơ hội không thể bỏ lỡ cho những nhà đầu tư và doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động sản xuất.
Vị Trí Ưu Việt:
Nằm tại Khu Công Nghiệp Tân Uyên, vị trí này thực sự là một lợi thế lớn. Khu vực này thuộc tỉnh Bình Dương, một trong những trung tâm công nghiệp phát triển nhanh nhất ở Việt Nam. Tân Uyên có một vị trí chiến lược, nằm gần các tuyến đường quốc gia và quốc tế quan trọng, cung cấp lợi thế giao thông tốt. Điều này giúp dễ dàng kết nối với các thị trường tiêu dùng quốc tế và trong nước.
Lợi Ích Đầu Tư:
- Diện tích lớn và tiện nghi hiện đại cho phép bạn mở rộng hoạt động sản xuất và lưu trữ một cách dễ dàng.
- Giá thuê đất và nhà xưởng cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Vị trí đắc địa tại Khu Công Nghiệp Tân Uyên mang lại lợi thế về giao thông và tiếp cận thị trường.
- Cơ sở hạ tầng tốt và hệ thống PCCC tự động đảm bảo an toàn và hiệu suất cao trong hoạt động sản xuất.
Đây là cơ hội thú vị cho những ai muốn mở rộng kinh doanh, đầu tư vào ngành công nghiệp sản xuất, và tận dụng lợi thế của Khu Công Nghiệp Tân Uyên. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và lên kế hoạch đầu tư thành công của bạn tại đây.
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Tân Uyên, Bình Dương Số điện thoại: [0985202302;] Email: [rongdat0102@gmail.com]
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | |
Địa điểm | KCN Nam Tân Uyên, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 619,03 |
Diện tích đất xưởng | 405,01 Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,29 | |
Thời gian vận hành | 2056 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành nghề thu hút đầu tư Nam Tân Uyên + Công nghiệp chế biến nông sản, sản xuất thức ăn gia súc gia cầm; + Công nghiệp chế biến phục vụ phát triển nông nghiệp, chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón, chế phẩm về cao su; + Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ trong nước và xuất khẩu như may mặc, chế biến đồ gỗ, đồ điện, đồ gia dụng, kim khí, đồ nhựa, các loại bao bì; + Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng như: khai thác cao lanh, sản xuất gạch men, vật liệu trang trí nội thất, khung cấu kiện, tấm lợp, tấm bao che. - Ngành nghề thu hút đầu tư Nam Tân Uyên mở rộng: + Nhóm dự án cơ khí: luyện kim, sản xuất các dụng cụ, chi tiết, thiết bị thay thế; sản xuất các thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp; sản xuất ô tô các loại và xe gắn máy các loại; gia công và lắp ráp các loại máy móc thiết bị đặc chủng; đúc khuôn, cán và kéo kim loại; + Nhóm dự án chế biến lương thực, thực phẩm, nước giải khát: chế biến rau, củ, quả, ngũ cốc và các sản phẩm từ nông nghiệp; chế biến các sản phẩm từ sữa, gia súc và gia cầm; chế biến thủy hải sản; suất ăn công nghiệp; bánh kẹo các loại; thực phẩm ăn nhanh các loại, sản xuất bia, nước ngọt, nước giải khát các loại và nước uống tinh khiết; + Nhóm dự án sản xuất vật liệu xây dựng: cấu kiện bêtông, ống cống, bấc thấm xử lý nền móng; gạch nung lò tuynel các loại; đá hoa cương, đá granite, bột màu; + Nhóm dự án về dược phẩm, mỹ phẩm: sản xuất mỹ phẩm; sản xuất thuốc phụ vụ cho người và gia súc gia cầm (bao gồm thuốc đông và tân dược); sản xuất và chế biến chế phẩm sinh học; + Nhóm dự án về dệt (không nhuộm) và may mặc: sản xuất hàng may mặc, da (không thuộc da), giả da, sản xuất các sản phẩm dệt may (không nhuộm); + Nhóm các dự án khác: lắp ráp các sản phẩm điện tử, in ấn, bao bì và các dịch vụ có liên quan; sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi; sản xuất đồ nhựa, nhôm gia dụng và cao cấp; sản xuất hàng giấy và bao bì từ bột giấy hoặc giấy đã qua sử dụng; sản xuất hàng công nghệ phẩm; sản xuất đồ chơi trẻ em; dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động của khu công nghiệp như cho thuê văn phòng, ngân hành, bưu điện, viễn thông, kho bãi (bao gồm cả kho lạnh), dịch vụ kho bãi, vận chuyển, giao nhận, cung cấp thực phẩm, vận tải, vệ sinh công nghiệp, thu gom và vận chuyển chất thải rắn, chất thải nguy hại đến nơi xử lý triệt để ngoài khu công nghiệp. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm trên trục đường giao thông ĐT 746 và ĐT | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 35 km | |
Cảng biển | To seaport Sai Gon 36 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 17000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 40.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 30.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 40.000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 20000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 10000m2
- ĐẦY ĐỦ
- 3477000m2
- Đầy đủ