- Diện tích: 18.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Chuyển nhượng đất trong khu công nghiệp Đại Đăng, Bình Dương diện tích 18 ha
- Giá chuyển nhượng: 265 USD/m2, đất đóng thuế một lần 2055
- Tổng diện tích đất: 18.000 m2
- Mật độ xây dựng: 60%
- Hình thức chuyển nhượng: Chuyển nhượng tài sản Cty xuất VAT
Khu công nghiệp Đại Đăng Lô F1-CN, phường Phú Tân, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Khu công nghiệp Đại Đăng là một trong sáu khu công nghiệp nằm trong dự án Khu liên hợp công nghiệp – dịch vụ – đô thị của tỉnh Bình Dương.
Hiện nay, KCN Đại Đăng đang tích cực triển khai Quy hoạch Dự án nhà ở cao cấp, trang bị các tiện ích như dịch vụ giải trí, trung tâm thương mại. Dự kiến sau khi đưa vào hoạt động sẽ thu hút số lượng lớn người đến sinh sống và làm việc. Đồng thời đáp ứng những yêu cầu đời sống cơ bản của công nhận giúp họ yên tâm trong quá trình làm việc, phát triển.
Hình ảnh tổng quan khu công nghiệp Đại Đăng
Khu công nghiệp Đại Đăng nằm ngay trung tâm vùng kinh tế trọng điểm phía Nam với hệ thống giao thông, hạ tầng hoàn chỉnh. Việc kết nối với các tuyến đường huyết mạch quốc gia và các trung tâm kinh tế của cả nước trở nên dễ dàng. Khả năng tiếp cận các cảng biển, cảng đường bộ và hàng không cũng trở nên hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí vận chuyển.
- Cách Quốc lộ 13: 04 km
- Cách Ga Sóng Thần: khoảng 12 km
- Cách thành phố Biên Hòa 16km
- Cách sân bay Tân Sơn Nhất: khoảng 22 km
- Cách Tân Cảng: khoảng 20 km
- Cách trung tâm Tp. Hồ Chí Minh: khoảng 30 km
- Cách khu vực quy hoạch mới sân Golf 2km
- Cách khu vực Phát triển khu dịch vụ giải trí cao cấp 2km
- Giáp nối với Cao Tốc Mỹ Phước Tân Vạn
Điểm ấn tượng nhất của khu công nghiệp phải kể đến các tuyến đường, các khu vực đều rợp bóng cây xanh, thảm cỏ đem đến môi trường sống trong lành, sạch đẹp.
Không chỉ thuận tiện về hạ tầng giao thông, các doanh nghiệp thuộc KCN Đại Đăng đang hưởng những chính sách tốt nhất từ tỉnh Bình Dương trong quá trình xây dựng tỉnh trở thànhtrung tâm công nghiệp mạnh của vùng công nghiệp trọng điểm phía Nam.
- Ngành dệt may giày da: Dệt, may mặc, giày da
- Ngành điện cơ: Điện tử, kim khí điện máy
- Ngành thực phẩm: Mứt kẹo,bánh trái, nước uống, thức ăn gia súc
- Ngành bao bì đóng gói: Thùng carton, ống giấy, sản xuất giấy các loại, vật liệu đóng gói
- Ngành cơ khí: Mô tơ, lắp ráp xe, chế tạo cơ khí nông nghiệp, vật liệu xây dựng
- Ngành chế tạo dược phẩm: Hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm
- Các ngành nghề khác: Bàn ghế tủ giường, đồ chơi, vật dụng bằng nhựa
Danh sách các công ty tại Khu Công Nghiệp Đại Đăng – TP Thủ Dầu Một – Bình Dương
01. Công ty TNHH SHARP MIND TECHNOLOGY Việt Nam (Nộp hộ thuế NTNN)
Lô B-8, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702356884 22-04-2015
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
02. Công Ty TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
Công Ty TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
lô A4-A5-A10-A11 ĐL Thống Nhất, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702328414 LAI PING FENG 30-12-2014
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
03. Công ty TNHH Tuấn Toàn
Công ty TNHH Tuấn Toàn
Lô C1-16, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3701888646 LU, PEI – JU 24-06-2011
Ngành nghề chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
04. Logo Công Ty TNHH KURIM Việt Nam
Công Ty TNHH KURIM Việt Nam
c2-5 khu công nghiệp Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702297029 WU CHI KUNG 26-08-2014
Ngành nghề chính: Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
05. Công Ty TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
Công Ty TNHH EXCELLENCE TEAM VIệT NAM
đường Đại Đăng 3, lô B2, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702286482 HUANG CHENG JEN 09-07-2014
Ngành nghề chính: Sản xuất kim loại
06. Công ty TNHH dệt PAN – Việt Nam
Công ty TNHH dệt PAN – Việt Nam
Lô C2-12, C2-13 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 0302351325 HUANG KUO LI 27-07-2001
Ngành nghề chính: Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
07. Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
Công Ty TNHH Thép Đặc Chủng Hòa Sắt
Lô C1, số 12-13-14 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700406804 CHANG HSUEH JU 06-02-2002
Ngành nghề chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác
08. Công ty TNHH In ấn WEI LUNG
Công ty TNHH In ấn WEI LUNG
Lô D2-1, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3701771133 CHOU CHUN WEI 26-08-2010
Ngành nghề chính: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
09. Cty TNHH KWANG YANG Việt Nam ( nộp hộ NTNN)
Cty TNHH KWANG YANG Việt Nam ( nộp hộ NTNN)
Lô C2-2, C2-3, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702251419 CTY TNHH KWANG YANG VIỆT NAM 21-01-2014
Ngành nghề chính: Sản xuất xe có động cơ
10. Cty TNHH KUMHO ELECTRIC VINA (nộp hộ NTNN)
Cty TNHH KUMHO ELECTRIC VINA (nộp hộ NTNN)
Lô B-1, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702208050 CTY TNHH KUMHO ELECTRIC VINA 22-08-2013
Ngành nghề chính: Sản xuất điện
11. Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
Lô D1 – 6, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 0302510864 YEN CHUNG JEN 17-12-2004
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
12. Công ty TNHH Nhựa Cây Trung Bộ (Việt Nam)
Công ty TNHH Nhựa Cây Trung Bộ (Việt Nam)
D2-3, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700619778 KE JIAMIN 24-02-2005
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
13. Công ty TNHH HOMEPOLY INDUSTRIES
Công ty TNHH HOMEPOLY INDUSTRIES
Lô B7, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702155271 LEE, CHING-SHENG 31-01-2013
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
14. Công Ty TNHH JINFUYU
Công Ty TNHH JINFUYU
Lô D1 – 1, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700695190 TU, MING LI 20-03-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
15. Công ty TNHH ENTIRE COUPLING
Công ty TNHH ENTIRE COUPLING
Lô C1-8,9, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700703571 HUANG, MIN SHENG 20-04-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
16. Công Ty TNHH GLORY GLASS BEADS
Lô C2 -11 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700726522 TSENG, WEN – YEN 29-07-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
17. Công Ty TNHH Việt Nam JANIE COLOR PLASTICS
Công Ty TNHH Việt Nam JANIE COLOR PLASTICS
Lô C1-4,C1-5, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700734379 CHIU MAO LIN 16-08-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
18. Công Ty TNHH U – HOUSE ENTERPRISE (Nộp hộ thuế nhà thầu nước ngoài)
Công Ty TNHH U – HOUSE ENTERPRISE (Nộp hộ thuế nhà thầu nước ngoài)
(Công Ty TNHH U – HOUSE ENTERPRISE) Lô B7, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3702120818 SU CHIEN TA 07-11-2012
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
19. Công ty TNHH HONSIN Việt Nam
Công ty TNHH HONSIN Việt Nam
Lô C1-10,11 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700762866 LIN, YONG- HUNG 30-11-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
20. Công Ty TNHH Thép ZIPSON INDUSTRIAL
Công Ty TNHH Thép ZIPSON INDUSTRIAL
Lô C2-9, C2 -10, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700763877 YIN CHIH CHIEN 06-12-2006
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
21. Công ty TNHH NIKKEN SUPER ABRASIVE
Công ty TNHH NIKKEN SUPER ABRASIVE
Lô C2-8 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700775174 WU, TZU – HSIEN 25-01-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
22. Công Ty TNHH U – HOUSE ENTERPRISE
Công Ty TNHH U – HOUSE ENTERPRISE
Lô B7 – KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700776516 TSAI HSIU CHIN 02-02-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
23. Công ty TNHH Hiệp Tỉnh
Công ty TNHH Hiệp Tỉnh
Lô B7 – KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 0304877152 YU CHING YU 27-03-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
24. Công ty TNHH VIETNAM E.C.I ELASTIC
Công ty TNHH VIETNAM E.C.I ELASTIC
Lô D1-2-1, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700795854 CHEN, CHIANG LIN 17-05-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
25. Công Ty TNHH Quốc Tế J&F
Công Ty TNHH Quốc Tế J&F
Lô C2-18, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700812309 LIU YING- MOU 01-08-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
26. Công Ty TNHH Máy Móc Cơ Khí KUNG JUI
Công Ty TNHH Máy Móc Cơ Khí KUNG JUI
Lô C1-6, C1-7, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700820490 WU, MING SHAN 31-08-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
27. Công Ty TNHH DOUBLE PREMIUM
Công Ty TNHH DOUBLE PREMIUM
Lô C2-17, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700831277 LIN, LI MEI 06-10-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
28. Công ty TNHH SHARP MIND TECHNOLOGY Việt Nam
Công ty TNHH SHARP MIND TECHNOLOGY Việt Nam
Lô B-8, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700832305 SADANORI MATSUI 10-10-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
29. Công ty TNHH COLOUR BILLION
Công ty TNHH COLOUR BILLION
Lô C2-16 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700834623 HUNG WEI CHUAN 16-10-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
30. Công ty TNHH KINGSHIP SCALES
Công ty TNHH KINGSHIP SCALES
Lô C2-15 KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700837039 HUNG, TENG – KUEI 19-10-2007
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
31. Công Ty TNHH E UPPER GROUP
Lô A-1, A7, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700866738 HSU, CHIH – MING 21-01-2008
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
32. Công Ty TNHH Công Nghiệp Xương Quần
Công Ty TNHH Công Nghiệp Xương Quần
Lô C2-15, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700878613 YANG, SZU YUAN 05-03-2008
Ngành nghề chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33. Công ty TNHH HUA SONG
Công ty TNHH HUA SONG
Lô C1-3-3, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3700899162 LIN, CHING-WU 25-04-2008
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
34. Công Ty TNHH Xây Dựng – Đầu Tư Đại Đăng (Nộp hộ nhà thầu nước ngoài)
Công Ty TNHH Xây Dựng – Đầu Tư Đại Đăng (Nộp hộ nhà thầu nước ngoài)
Lô F1-CN, KCN Đại Đăng – Thành phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
MST: 3701162526 21-11-2008
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Đại Đăng | |
Địa điểm | Dai Dang Industrial Zone, Tạo Lực 1, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 274.35 |
Diện tích đất xưởng | 166,0348 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10,076% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến gỗ và trang trí nội thất; Lắp ráp cơ khí; Chế biến nông sản; Điện, điện tử; May mặc, bao bì, da giày; Lắp ráp, sửa chữa máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 30 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 22 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 47m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 39m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 100 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 50.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5300m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 285 USD |
Thời hạn thuê | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 300.000m2
- đầy đủ
- 250.000m2
- đầy đủ
- 220.000m2
- đầy đủ
- 200.000m2
- đầy đủ
- 160.000m2
- đầy đủ