- Diện tích: 29.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
- Ms: H746
- Giá bán: 10 triệu USD
- Tổng diện tích đất: 29.000 ( 2,9 ha )
- Diện tich nhà xưởng: 16.000 m2 gồm hai phân xưởng
- Diện tích văn phòng: văn phòng 1; 860 m2
- Nhà phụ trợ 1: 860 m2
- Nhà phụ trợ 2: 860 m2
- Nhà phụ trợ 3: 1.650 m2
- Trạm điện: 1.650 KVA
- Thiết bị PCCC: PCCC tự động
- Các công trình phụ trợ khác:
- Hình thức thanh toán: khi ký nguyên tắc cọc 10%,hợp đồng thuê đất trả tiền một lần cho khu công nghiệp một lần.
- Đợt 2 : 20%
- Đợt 3 : 20%
- Đợt 4 : 20%, phần còn lại bàn giao công trình thanh toán cho chủ đầu tư
- Pháp lý: Giấy tờ pháp lý đầy đủ
Bản đồ vi trí khu công nghiệp Bầu Bàng Bình Dương
Vi trí đia lý
- Phía đông giáp huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương.
- Phía đông nam giáp huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương.
- Phía tây giáp huyện Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương.
- Phía nam giáp thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương.
- Phía bắc giáp huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước.
- Mặt tiền nằm trực tiếp lên quốc lộ 13, Cao tốc Mỹ Phước Tân Vạn
- Cách sân bay Tân Sơn Nhất 65km
- Cách Cảng Cát Lái 70km
- Cách trung tâm Thủ Đức 50km
- Cách sân bay Long Thành 90km
Tiện ích lợi thế
- Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ đạt tiêu chuẩn.
- Nhà xưởng nằm gần với khu dân cư nguồn nhân lực dồi dào.
- Hệ thống sử lý nước thải, khuôn viên cay xanh, an ninh đảm bảo.
- Giá bán hợp lý còn thương lượng cho Doanh nghiệp, nhà đầu tư có thiện chí.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 3000 Héc ta |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 11,9% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; - Công nghiệp chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; - Cơ khí và cơ khí chính xác có xi mạ; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất thép các loại; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược, thuốc thú y; - Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi); | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm trên trục Quốc lộ 13 | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 40 km | |
Xe lửa | To Song Than station 20 km | |
Cảng biển | To Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 20.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 30.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 10.000m2
- đầy đủ