• Diện tích: 11.000m2
  • Pháp lý: Đầy đủ

Thông tin chi tiết

1.Thông tin nhà xưởng

  • Giá bán: 60 tỷ VND
  • Tổng diện tích đất: 11.000 m2
  • Diện tích thực tế: 8.000 m2
  • Diện tích hoàn công: 4.800 m2
  • Diện tích văn phòng: m2
  • Trạm điện: 3 Pha
  • Thiết bị PCCC: PCCC tự động
  • Các công trình phụ trợ khác: Nhà xe, văn phòng, phòng bảo vệ
  • Pháp lý: Đầy đủ, chủ trương ngành xi mạ

ban do khu cong nghiep dat cuoc 788x1024 1

2. Vị trí

* Nhà xưởng có vị trí giáp với các Khu Công Nghiệp, Trung Tâm Hành Chính, và nhiều tuyến đường giao thông như:

  • Cách Cao Tốc Mỹ Phước Tân Vạn: 25 km
  • Cách đường ĐT 745: 19 km
  • Ga Sóng Thần: 30 km
  • Trung tâm Hành Chính Thi Xã Tân Uyên: 3,5 km
  • Trung tâm Thành Phố Mới Bình Dương: 22 km

3. Tiện ích

  • Nhà xưởng mới, trang thiết bị đầy đủ đạt tiêu chuẩn.
  • Nhà xưởng nằm gần với khu dân cư nguồn nhân lực dồi dào.
  •  Hệ thống sử lý nước thải, khuôn viên cay xanh, an ninh đảm bảo.
  • Giá bán hợp lý có thương lượng cho Doanh nghiệp, nhà đầu tư có thiện chí.

Liên hệ: Nếu bạn quan tâm và muốn biết thêm chi tiết hoặc sắp xếp cuộc gặp, vui lòng liên hệ với chúng tôi:

Đừng bỏ lỡ cơ hội đầu tư đầy tiềm năng này tại một trong những địa điểm lý tưởng nhất cho sự phát triển công nghiệp. Chúng tôi sẽ rất vui được hợp tác cùng bạn để biến mơ ước của bạn thành hiện thực.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO)
Địa điểm Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 212.84
Diện tích đất xưởng 130,90
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 14,997%
Thời gian vận hành 50 Năm ( 2007 - 2057 )
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập...
Ngành nghề chính + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại.
Tỷ lệ lấp đầy 96%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To QL1A: 25km, QL13: 5km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 55 km
Xe lửa To station Song Than 12 km
Cảng biển To seaport Cat Lai 50 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 20.000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD
Thời hạn thuê 2007 - 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1 Ha
Xưởng $3.5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

Bất động sản đã xem

Không có bất động sản nào bạn đã xem.

Liên hệ

Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây

    Bất động sản khác

    Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 50.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 40.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 20.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 30.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 10.000m2
    • đầy đủ

    Bài viết không được phép copy.