- Diện tích: 5000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
CHO THUÊ NHÀ XƯỞNG TẠI KHU CÔNG NGHIỆP MỸ PHƯỚC 4, BẾN CÁT, BÌNH DƯƠNG.
- Loại Bất Động Sản: Cho thuê nhà xưởng đã hoàn thiện
- Diện tích cho thuê: 65.914 m2
- Địa điểm: Mỹ Phước 4, Khu công nghiệp Thới Hòa. phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Đặc điểm kỹ thuật: 1 Sàn
- Hiện trạng: Hoàn thiện vào tháng 8/2021
- Khu vực nhà máy: plot A4 – Mỹ Phước 4
- Diện tích cho thuê: diện tích từ 2700 m2/ đơn vị
- Giá cho thuê: 5.4 USD/m2/tháng ( bao gồm phí quản lý, VAT)
- Đặc điểm công trình: Tầng đơn, Chiều Cao: xưởng 7m
- 2 tầng văn phòng , Văn phòng 2.9m
- Tổng diện tích cho thuê: 2752.4 m2, Chiều cao: 0.3 m
- Diện tích xưởng: 2404 m2, Trọng Tải Sàn: 2 tấn/m2
- Mái hiên: trước 72.4 m2 / sau: 71.20m2, Cửa cuốn: 4.0×4.5
- Văn phòng: 152.4 m2 ( tầng 1) + 152.4 m2 (tầng 2)
- Đặc điểm công trình: Tầng đơn , Chiều Cao: xưởng 7m
- 2 tầng văn phòng , Văn phòng 2.9m
- Tổng diện tích cho thuê: 2752.4 m2 , Chiều cao: 0.3 m
- Diện tích xưởng: 2404 m2 , Trọng Tải Sàn: 2 tấn/m2
- Mái hiên: trước 72.40 m2 / sau: 72.40m2, Cửa cuốn: 4.0×4.5
- Văn phòng: 152.4 m2 ( tầng 1) + 152.4 m2 (tầng 2)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | KHU CÔNG NGHIỆP THỚI HÒA, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 202,40 |
Diện tích đất xưởng | 124,50 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 19,37% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp may mặc (không dệt nhuộm), da giày (không thuộc da), gia công giấy bao bì (không sản xuất bột giấy) - Công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Công nghiệp vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Các ngành công nghiệp chế biến các sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City 35 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 40 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $ 4 - 5.5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 300.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 250.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,Huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 220.000m2
- đầy đủ
Thị Trấn Trần Đề ,huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
- 200.000m2
- đầy đủ
Trần đề Tỉnh Sóc Trăng
- 160.000m2
- đầy đủ