Khu công nghiệp Bảo Minh, Nam Định
Khu công nghiệp Bảo Minh, Nam Định
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh
Địa điểm QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định, Việt Nam QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 215,52 ha 215,52 ha
Diện tích đất xưởng 104 ha 104 ha
Diện tích còn trống 50 ha 50 ha
Tỷ lệ cây xanh chiếm 14 % chiếm 14 %
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần Dệt Bảo Minh Công ty cổ phần Lâm Sản Nam Định, Công ty TNHH Sợi dệt nhộm Yulun ( Việt Nam), Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Việt Nam , Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bảo Minh Công ty TNHH Padmac Việt Nam , Công ty TNHH Junzhen , Công ty cổ phần Dệt Nhuộm Sunrise Luen Thai, Công ty TNHH Sunrise Spinning (Việt Nam), Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam , Công ty TNHH Dệt Chen Tại miền Bắc Việt Nam Công ty Cổ phần Dệt Bảo Minh Công ty cổ phần Lâm Sản Nam Định, Công ty TNHH Sợi dệt nhộm Yulun ( Việt Nam), Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Việt Nam , Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bảo Minh Công ty TNHH Padmac Việt Nam , Công ty TNHH Junzhen , Công ty cổ phần Dệt Nhuộm Sunrise Luen Thai, Công ty TNHH Sunrise Spinning (Việt Nam), Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam , Công ty TNHH Dệt Chen Tại miền Bắc Việt Nam
Ngành nghề chính Gia công cơ khí Sợi, Dệt- Nhuộm, may mặc Điện, điện tử Dược phẩm Chế biến lương thực, thực phẩm Gia công, chề biên gỗ In bao bì Gia công cơ khí Sợi, Dệt- Nhuộm, may mặc Điện, điện tử Dược phẩm Chế biến lương thực, thực phẩm Gia công, chề biên gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm Hà Nội: 90km Cách Trung tâm Hà Nội: 90km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài: 120km Cách Sân bay Nội Bài: 120km
Xe lửa Cách Ga Nam Định: 12km Cách Ga Nam Định: 12km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng: 90km Cách Cảng Hải Phòng: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 30MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD/ 1 m2 85 USD/ 1 m2
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 30 % 30 %
Diện tích tối thiểu 5000m2 5000m2
Xưởng 3.5 USD/1m2 3.5 USD/1m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2/năm( chưa bao gồm VAT) 0.5 USD/m2/năm( chưa bao gồm VAT)
Phương thức thanh toán Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Giá điện Giờ cao điểm 2.556 VNĐ/kWh (11.27 US cents /kWh) 2.556 VNĐ/kWh (11.27 US cents /kWh)
Bình thường 1.405 VNĐ/kWh (6.19 US cents/kWh) 1.405 VNĐ/kWh (6.19 US cents/kWh)
Giờ thấp điểm 902 VNĐ/KWh (3.97 US cents /kWh) 902 VNĐ/KWh (3.97 US cents /kWh)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.940 VNĐ/m3 (0.52 USD/cum) 11.940 VNĐ/m3 (0.52 USD/cum)
Phương thức thanh toán Thanh toán hàng tháng. Thanh toán hàng tháng.
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành từ 8.200 VNĐ/m3 đến 11.440 VNĐ/m3 (from 0.37 USD/cum to 0.50 USD/cum) từ 8.200 VNĐ/m3 đến 11.440 VNĐ/m3 (from 0.37 USD/cum to 0.50 USD/cum)
Phương thức thanh toán Thanh toán hàng tháng. Thanh toán hàng tháng.
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Khu công nghiệp Bảo Minh, Nam Định Khu công nghiệp Bảo Minh, Nam Định

Bài viết không được phép copy.