KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC, BÌNH THUẬN
KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC, BÌNH THUẬN
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi | Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300 héc ta | 300 héc ta |
Diện tích đất xưởng | 207 héc ta | 207 héc ta | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 50 ha | 50 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | KAISUI MAREN VIỆT NAM, YINGLI-VINA, SEOWON VINA (KOREAN), Sơn Á Đông | KAISUI MAREN VIỆT NAM, YINGLI-VINA, SEOWON VINA (KOREAN), Sơn Á Đông | |
Ngành nghề chính | Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi - dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép | Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi - dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 134 km To Binhthuan city: 84km | To Ho Chi Minh city: 134 km To Binhthuan city: 84km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 130km | To Tan Son Nhat Airport: 130km | |
Xe lửa | 60km | 60km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km | Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day | 5.000 m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT | 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC, BÌNH THUẬN | KHU CÔNG NGHIỆP TÂN ĐỨC, BÌNH THUẬN |