Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Bình Thuận
Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi
Địa điểm Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Diện tích Tổng diện tích 300 Ha 300 Ha
Diện tích đất xưởng 209.33 Ha 209.33 Ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 45.47 Ha 45.47 Ha
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Sản xuất dệt may Máy móc cơ khí Vật liệu xây dựng Điện, điện tử Dược phẩm, thực phẩm Sản xuất hàng tiêu dùng .... Sản xuất dệt may Máy móc cơ khí Vật liệu xây dựng Điện, điện tử Dược phẩm, thực phẩm Sản xuất hàng tiêu dùng ....
Tỷ lệ lấp đầy 10% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Giáp QL 1A Cách cao tốc Dầu Giây - Phan Thiết: 3km Cách Thị xã La Gi: 30km Cách Tp. Phan Thiết: 60km Cách Tp. Hồ Chí Minh: 95km Giáp QL 1A Cách cao tốc Dầu Giây - Phan Thiết: 3km Cách Thị xã La Gi: 30km Cách Tp. Phan Thiết: 60km Cách Tp. Hồ Chí Minh: 95km
Hàng không Cách Sân bay Quốc tế Long Thành: 75km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất: 110km Cách Sân bay Quốc tế Long Thành: 75km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất: 110km
Xe lửa Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Cảng biển Cách cảng sông Sài Gòn: 100km Cách cảng nước sâu Cái Mép: 90km Cách cảng sông Sài Gòn: 100km Cách cảng nước sâu Cái Mép: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Nền đất: 1,5-2,5kg/cm2 Nền đất: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Chiều rộng: 32-47,5m, Số làn: 4-6 làn Chiều rộng: 32-47,5m, Số làn: 4-6 làn
Đường nhánh phụ Chiều rộng: 17-24m, Số làn: 2 làn Chiều rộng: 17-24m, Số làn: 2 làn
Nguồn điện Điện áp 22KV đến dưới 110KV 22KV đến dưới 110KV
Công suất nguồn 110/22kV 63MVA 110/22kV 63MVA
Nước sạch Công suất 7.000 m3/ngày đêm 7.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 11.630 m3/ngày đêm 11.630 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 5.000m3/day
Internet và viễn thông VNPT, Viettel,… VNPT, Viettel,…
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 58 USD/m2, chưa bao gồm VAT 58 USD/m2, chưa bao gồm VAT
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán Yearly Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.897 VND/KWh 2.897 VND/KWh
Bình thường 1.581 VND/KWh 1.581 VND/KWh
Giờ thấp điểm 987 VND/KWh 987 VND/KWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.000 VND/m3 14.000 VND/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0,32 USD/m3 0,32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Bình Thuận Khu Công Nghiệp Tân Đức, Tỉnh Bình Thuận

Bài viết không được phép copy.