Bình Dương Industrial Park (BDIP)
Bình Dương Industrial Park (BDIP)
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Frasers Property Vietnam Frasers Property Vietnam
Địa điểm Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Việt Nam Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 106 ha 106 ha
Diện tích đất xưởng 75 ha 75 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành ngày 8 tháng 12 năm 2056. ngày 8 tháng 12 năm 2056.
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính sản xuất và lắp ráp các bộ phận và thiết bị điện tử, sản xuất sản phẩm cơ khí, cơ khí hóa nông nghiệp, sản phẩm gỗ và nội thất, và các ngành công nghiệp sản xuất không gây ô nhiễm khác. Các ngành tiêu biểu bao gồm nội thất gỗ, điện tử tiêu dùng/phụ tùng ô tô, dược phẩm và thiết bị y tế, may mặc, da, sản phẩm thực phẩm và cơ khí/máy móc. sản xuất và lắp ráp các bộ phận và thiết bị điện tử, sản xuất sản phẩm cơ khí, cơ khí hóa nông nghiệp, sản phẩm gỗ và nội thất, và các ngành công nghiệp sản xuất không gây ô nhiễm khác. Các ngành tiêu biểu bao gồm nội thất gỗ, điện tử tiêu dùng/phụ tùng ô tô, dược phẩm và thiết bị y tế, may mặc, da, sản phẩm thực phẩm và cơ khí/máy móc.
Tỷ lệ lấp đầy 20% 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km
Hàng không Đến sân bay Tân Sơn Nhất: 70 phút To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km Đến sân bay Long Thành: 120 phút Đến sân bay Tân Sơn Nhất: 70 phút To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km Đến sân bay Long Thành: 120 phút
Xe lửa To Thống Nhất Station: 45km To Thống Nhất Station: 45km
Cảng biển To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km Đến Cảng Cát Lái và Cảng Cái Mép: 90 phút To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km Đến Cảng Cát Lái và Cảng Cái Mép: 90 phút
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes Number of lane: 2 - 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD/1m2 200 USD/1m2
Thời hạn thuê tính từ lúc thuê cho đến ngày 8 tháng 12 năm 2056. tính từ lúc thuê cho đến ngày 8 tháng 12 năm 2056.
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5.3 USD/1m2/ 1 tháng 5.3 USD/1m2/ 1 tháng
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phương thức thanh toán Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Bình Dương Industrial Park (BDIP) Bình Dương Industrial Park (BDIP)

Bài viết không được phép copy.