Cụm công nghiệp Tân Thịnh, Nam Định
Cụm công nghiệp Tân Thịnh, Nam Định
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn BMK | Tập đoàn BMK | |
Địa điểm | xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50 ha | 50 ha |
Diện tích đất xưởng | 37.7 ha | 37.7 ha | |
Diện tích còn trống | 100 % | 100 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 11.2 % | 11.2 % | |
Thời gian vận hành | 50 năm (2022-2072) | 50 năm (2022-2072) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành nghề hoạt động chủ yếu là công nghiệp phụ trợ dệt may; công nghiệp chế tạo các sản phẩm nhựa… | Ngành nghề hoạt động chủ yếu là công nghiệp phụ trợ dệt may; công nghiệp chế tạo các sản phẩm nhựa… | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Nam Định 8km Cách cao tốc Bắc Nam 31km 90km từ Hà Nội | Cách trung tâm thành phố Nam Định 8km Cách cao tốc Bắc Nam 31km 90km từ Hà Nội | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 144km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 144km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cảng Quốc tế Hải Phòng 120km | Cách Cảng Quốc tế Hải Phòng 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes | Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes | Number of lane: 2 - 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 75 USD/1m2 | 75 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm (2022-2072) | 50 năm (2022-2072) | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 3000 | 3000 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD (dự kiến) | 0.5 USD (dự kiến) |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 4.378 đồng/số | 4.378 đồng/số |
Bình thường | 2.516 đồng/số | 2.516 đồng/số | |
Giờ thấp điểm | 1.402 đồng/số | 1.402 đồng/số | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 13.500 đồng/m3 ~ 0.6 USD/m3 | 13.500 đồng/m3 ~ 0.6 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.6 USD/m3 (dự kiến) | 0.6 USD/m3 (dự kiến) |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm công nghiệp Tân Thịnh, Nam Định | Cụm công nghiệp Tân Thịnh, Nam Định |