Cụm công nghiệp Hồng Việt, Thái Bình
Cụm công nghiệp Hồng Việt, Thái Bình
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn BMK | Tập đoàn BMK | |
Địa điểm | Xã Hồng Việt, Thăng Long, Minh Tân – Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái Bình | Xã Hồng Việt, Thăng Long, Minh Tân – Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 70 ha | 70 ha |
Diện tích đất xưởng | 49 ha | 49 ha | |
Diện tích còn trống | 100% | 100% | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm (2022-2072) | 50 năm (2022-2072) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | chủ yếu là công nghiệp chế biến, chế tạo ít ô nhiễm môi trường như: Cơ khí; thiết bị điện, điện tử; ô mai; chế biến nông sản, thực phẩm; sản xuất dược phẩm; device, map used y tế; sản xuất hàng tiêu dùng; nhà kho cho thuê; support of nghiệp vụ và các dịch vụ sản xuất công nghiệp … | chủ yếu là công nghiệp chế biến, chế tạo ít ô nhiễm môi trường như: Cơ khí; thiết bị điện, điện tử; ô mai; chế biến nông sản, thực phẩm; sản xuất dược phẩm; device, map used y tế; sản xuất hàng tiêu dùng; nhà kho cho thuê; support of nghiệp vụ và các dịch vụ sản xuất công nghiệp … | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | 80 Km đến hà Nội | 80 Km đến hà Nội | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 100 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 100 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cảng Quốc tế Hải Phòng 80km | Cách Cảng Quốc tế Hải Phòng 80km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes | Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes | Number of lane: 2 - 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 USD/1m2 | 55 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm (2022-2072) | 50 năm (2022-2072) | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 8400 đến 32800 m2 | 8400 đến 32800 m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 4.378 đồng/số | 4.378 đồng/số |
Bình thường | 2.516 đồng/số | 2.516 đồng/số | |
Giờ thấp điểm | 1.402 đồng/số | 1.402 đồng/số | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm công nghiệp Hồng Việt, Thái Bình | Cụm công nghiệp Hồng Việt, Thái Bình |