Khu công nghiệp Đồng Xoài 3, Bình Phước
Khu công nghiệp Đồng Xoài 3, Bình Phước
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng DONG XOAI 3 - IP - BP DONG XOAI 3 - IP - BP
Địa điểm Khu công nghiệp Đồng Xoài III, Bình Phước, Việt Nam Khu công nghiệp Đồng Xoài III, Bình Phước, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 120 héc ta 120 héc ta
Diện tích đất xưởng 77 77
Diện tích còn trống 0 % 0 %
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03/2009 - 2066 03/2009 - 2066
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Ngành công nghiệp nhẹ - Dệt, may, tơ, sợi (không nhuộm), thêu đan; - Giày, da (không thuộc da), phụ kiện ngành giày; - Sản xuất thú nhồi bông, sản xuất các loại dây bện và lưới (không có công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất) - Sản phẩm điện tử, thiết bị tin học và linh kiện; - Sản xuất hàng tiêu dùng, dụng cụ gia đình, thiết bị văn phòng; - Sản xuất hàng công nghệ phẩm, đồ chơi trẻ em - Sản phẩm điện gia dụng và công nghiệp vật tư phụ tùng ngành điện gia dụng và công nghiệp; - Thiết bị công nghệ thông tin và kỹ thuật cao, công nghệ sinh học; - Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, in ấn; - Sản xuất vali, túi xách, dụng cụ thẻ dục thể thao, công nghệ sinh học; - Sản xuất nhôm gia dụng và cao cấp; - Sản xuất đồ nhựa, chế biến nhựa (sử dụng nguyên liệu sạch) - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác: mica, nguyên liệu cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất khác: thiết bị bảo vệ an toàn như quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mủ nhựa cứng; - Các ngành công nghiệp nhẹ khác ít ô nhiễm môi trường; - Các ngành công nghiệp sạch; - Thiết bị dụng cụ trường học và y tế. Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống - Bánh, kẹo, nước giải khác, thuốc lá; - Chế biến đông lạnh xuất khẩu; - Chế biến nông sản ( trừ chế biến bột mì và mủ cao su); - Chế biến thức ăn chăn nuôi; - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa; - Sản xuất dầu thực vật; - Xay xát và sản xuất bột thô; - Sản xuất nước đá; Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm: không sản xuất hóa chất, thuốc BVTV. Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo - Cơ khí chế tạo máy động lực, máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Công nghệ chế tạo ô tô, xe máy, xe đạp, phương tiện giao thông vận tải và các phụ tùng, linh kiện; - Sản xuất các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, đồng hồ - Sản xuất motor, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại thất - Mây, tre, đồ gỗ mỹ nghệ - Các ngành công nghiệp sành, sứ, thủy tinh - Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn (không có công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế - Sản xuất nhạc cụ Ngành công nghiệp nhẹ - Dệt, may, tơ, sợi (không nhuộm), thêu đan; - Giày, da (không thuộc da), phụ kiện ngành giày; - Sản xuất thú nhồi bông, sản xuất các loại dây bện và lưới (không có công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất) - Sản phẩm điện tử, thiết bị tin học và linh kiện; - Sản xuất hàng tiêu dùng, dụng cụ gia đình, thiết bị văn phòng; - Sản xuất hàng công nghệ phẩm, đồ chơi trẻ em - Sản phẩm điện gia dụng và công nghiệp vật tư phụ tùng ngành điện gia dụng và công nghiệp; - Thiết bị công nghệ thông tin và kỹ thuật cao, công nghệ sinh học; - Sản xuất giấy, bao bì, chế bản, in ấn; - Sản xuất vali, túi xách, dụng cụ thẻ dục thể thao, công nghệ sinh học; - Sản xuất nhôm gia dụng và cao cấp; - Sản xuất đồ nhựa, chế biến nhựa (sử dụng nguyên liệu sạch) - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác: mica, nguyên liệu cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất khác: thiết bị bảo vệ an toàn như quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mủ nhựa cứng; - Các ngành công nghiệp nhẹ khác ít ô nhiễm môi trường; - Các ngành công nghiệp sạch; - Thiết bị dụng cụ trường học và y tế. Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống - Bánh, kẹo, nước giải khác, thuốc lá; - Chế biến đông lạnh xuất khẩu; - Chế biến nông sản ( trừ chế biến bột mì và mủ cao su); - Chế biến thức ăn chăn nuôi; - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa; - Sản xuất dầu thực vật; - Xay xát và sản xuất bột thô; - Sản xuất nước đá; Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm: không sản xuất hóa chất, thuốc BVTV. Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo - Cơ khí chế tạo máy động lực, máy móc thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Công nghệ chế tạo ô tô, xe máy, xe đạp, phương tiện giao thông vận tải và các phụ tùng, linh kiện; - Sản xuất các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, đồng hồ - Sản xuất motor, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại thất - Mây, tre, đồ gỗ mỹ nghệ - Các ngành công nghiệp sành, sứ, thủy tinh - Sản xuất đồ kim hoàn, giả kim hoàn (không có công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế - Sản xuất nhạc cụ
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thành phố Đồng Xoài: 01 km, to HCM city: 105 km Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thành phố Đồng Xoài: 01 km, to HCM city: 105 km
Hàng không Sân bay Tân sơn Nhất Airport: 110km Sân bay Tân sơn Nhất Airport: 110km
Xe lửa Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km To Saigon Sea Port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn Nhà máy nhiệt điện Trị An Nhà máy nhiệt điện Trị An
Nước sạch Công suất TCKCN: 40m3/ha/days TCKCN: 40m3/ha/days
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/days 4.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD/ 1 m2 105 USD/ 1 m2
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6 tháng 6 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $ 3.5 USD/ 1m2 $ 3.5 USD/ 1m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng Xoài 3, Bình Phước Khu công nghiệp Đồng Xoài 3, Bình Phước

Bài viết không được phép copy.