Khu Công Nghiệp Bá Thiện – Phân Khu I, Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu Công Nghiệp Bá Thiện – Phân Khu I, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | |
Địa điểm | Nằm tại thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc | Nằm tại thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 247,357 ha | 247,357 ha |
Diện tích đất xưởng | 152,68 ha | 152,68 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | 12% | |
Thời gian vận hành | 08/2021 - 12/2067 | 08/2021 - 12/2067 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử (C26, C28, C32900) - Công nghiệp cơ khí chế tạo (C29300) - Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (C13, C14, C15) - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (C239) - Công nghiệp hóa chất và dược phẩm (C20,C21) - Logistics (H52) | Công nghiệp điện tử (C26, C28, C32900) - Công nghiệp cơ khí chế tạo (C29300) - Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (C13, C14, C15) - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (C239) - Công nghiệp hóa chất và dược phẩm (C20,C21) - Logistics (H52) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 50km Cách trung tâm thành phố VCách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km ĩnh Yên 15km Đến nút giao cao tốc xuyên Á Nội Bài – Lào Cai 6km Tiếp giáp Vành đai số 4 của HN và hành lang kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Côn Minh | Cách Thủ đô Hà Nội 50km Cách trung tâm thành phố VCách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km ĩnh Yên 15km Đến nút giao cao tốc xuyên Á Nội Bài – Lào Cai 6km Tiếp giáp Vành đai số 4 của HN và hành lang kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Côn Minh | |
Hàng không | Cách Cảng Hàng Không Quốc tế Nội Bài 15 km | Cách Cảng Hàng Không Quốc tế Nội Bài 15 km | |
Xe lửa | Cách ga đường sắt Hương Canh 6km | Cách ga đường sắt Hương Canh 6km | |
Cảng biển | Cách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km Cách cảng nước sâu Cái Lân thông qua quốc lộ 18: 180km | Cách cảng Đình Vũ – Hải Phòng thông qua Quốc lộ 5B 150km Cách cảng nước sâu Cái Lân thông qua quốc lộ 18: 180km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Trục đường chính rộng 40 m | Trục đường chính rộng 40 m |
Đường nhánh phụ | Đường nhánh rộng 25m và 12 m | Đường nhánh rộng 25m và 12 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Tổng nhu cầu cấp điện là 112.845,80 kVA ~ 112,84 MVA. | Tổng nhu cầu cấp điện là 112.845,80 kVA ~ 112,84 MVA. |
Công suất nguồn | Trạm 110/22kV: Trạm Thiện Kế chạy dọc đường TL310B, công suất 2x63 MVA | Trạm 110/22kV: Trạm Thiện Kế chạy dọc đường TL310B, công suất 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Tổng công suất là 14,000m³/ngày đêm. | Tổng công suất là 14,000m³/ngày đêm. |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ổng công suất 15.000m 3 ngày đêm (chia làm 3 module, công suất 5.000m3/module) để tiếp tục xử lý đạt cột A | ổng công suất 15.000m 3 ngày đêm (chia làm 3 module, công suất 5.000m3/module) để tiếp tục xử lý đạt cột A |
Internet và viễn thông | VNPT, Viettel, FPT tại Vĩnh Phúc | VNPT, Viettel, FPT tại Vĩnh Phúc | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD/1m2 ( Đã trả tiền thuê đất cho toàn bộ thời gian thuê ) | 180 USD/1m2 ( Đã trả tiền thuê đất cho toàn bộ thời gian thuê ) |
Thời hạn thuê | Đến 20/12/2067 | Đến 20/12/2067 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Thanh toán linh hoạt theo chính sách của Công ty tại thời điểm ký Hợp đồng | Thanh toán linh hoạt theo chính sách của Công ty tại thời điểm ký Hợp đồng | |
Đặt cọc | 10 % | 10 % | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3.5 - 6 USD/1m2 | 3.5 - 6 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2/năm | 0.5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của nhà nước | Theo quy định của nhà nước |
Bình thường | Theo quy định của nhà nước | Theo quy định của nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định của nhà nước | Theo quy định của nhà nước | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định của nhà nước | Theo quy định của nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.4 usd/m3 | 0.4 usd/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Bá Thiện – Phân Khu I, Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu Công Nghiệp Bá Thiện – Phân Khu I, Tỉnh Vĩnh Phúc |