Khu Công Nghiệp Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long
Khu Công Nghiệp Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Địa Ốc Hoàng Quân Mê Kông | Công ty Cổ phần Địa Ốc Hoàng Quân Mê Kông | |
Địa điểm | huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | |
Diện tích | Tổng diện tích | 90 ha | 90 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | 12% | |
Thời gian vận hành | 01/2006 – Năm 2056 | 01/2006 – Năm 2056 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Địa Ốc Hoàng Quân Mê Kông | Công ty Cổ phần Địa Ốc Hoàng Quân Mê Kông | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông thuỷ sản, Chế biến thực phẩm xuất khẩu, Công nghiệp dệt-may, Lắp ráp điện-điện tử, Chế biến đồ gỗ gia dụng, Sản xuất hàng tiêu dùng và gia dụng, Bao bì, Công nghiệp hoá dược kỹ thuật cao, Sản xuất cấu kiện tấm bao che tấm lợp, Sản xuất gạch men và vật liệu trang trí nội thất, Cùng với dịch vụ trung chuyển và vận chuyển (kho bãi và cảng). | Chế biến nông thuỷ sản, Chế biến thực phẩm xuất khẩu, Công nghiệp dệt-may, Lắp ráp điện-điện tử, Chế biến đồ gỗ gia dụng, Sản xuất hàng tiêu dùng và gia dụng, Bao bì, Công nghiệp hoá dược kỹ thuật cao, Sản xuất cấu kiện tấm bao che tấm lợp, Sản xuất gạch men và vật liệu trang trí nội thất, Cùng với dịch vụ trung chuyển và vận chuyển (kho bãi và cảng). | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hàng không | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/1m2 | 100 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 01/2006 – Năm 2056 | 01/2006 – Năm 2056 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 8600 m2 | 8600 m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | Khu Công Nghiệp Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |