Khu Công Nghiệp Đồng Văn I Mở Rộng, Tỉnh Hà Nam
Khu Công Nghiệp Đồng Văn I Mở Rộng, Tỉnh Hà Nam
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Nhựa ( Plaschem group jsc ) | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Nhựa ( Plaschem group jsc ) | |
Địa điểm | Phường Yên Bắc và phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | Phường Yên Bắc và phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 149,06 ha | 149,06 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | 20% | |
Thời gian vận hành | Từ năm 2021 - 2071 | Từ năm 2021 - 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Nhựa ( Plaschem group jsc ) | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Nhựa ( Plaschem group jsc ) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt, sản xuất các sản phẩm từ giấy Công nghiệp cơ khí, chế tạo ô tô và phụ trợ Nhóm ngành sản xuất điện, linh kiện điện tử Nhóm ngành sản xuất hàng thủ công: như sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre nứa, sản xuất gường, tủ bàn ghế, hóa – mỹ phẩm. | Công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt, sản xuất các sản phẩm từ giấy Công nghiệp cơ khí, chế tạo ô tô và phụ trợ Nhóm ngành sản xuất điện, linh kiện điện tử Nhóm ngành sản xuất hàng thủ công: như sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre nứa, sản xuất gường, tủ bàn ghế, hóa – mỹ phẩm. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Hà Nội: Cách 45 km, chỉ mất 50 phút lái xe. Thành phố Phủ Lý: Chỉ cách 15 km, khoảng 20 phút bằng xe. | Thành phố Hà Nội: Cách 45 km, chỉ mất 50 phút lái xe. Thành phố Phủ Lý: Chỉ cách 15 km, khoảng 20 phút bằng xe. | |
Hàng không | Sân bay Nội Bài: Cách 70 km, khoảng 1 giờ 15 phút bằng đường bộ. | Sân bay Nội Bài: Cách 70 km, khoảng 1 giờ 15 phút bằng đường bộ. | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: Đặt tại cự ly 103 km, mất 2 giờ 30 phút bằng đường bộ. | Cảng Hải Phòng: Đặt tại cự ly 103 km, mất 2 giờ 30 phút bằng đường bộ. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Rộng: 46-54m, Số làn: 6 làn | Rộng: 46-54m, Số làn: 6 làn |
Đường nhánh phụ | Rộng: 26m, Số làn: 2-4 làn | Rộng: 26m, Số làn: 2-4 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | Công suất: 110/22kV | Công suất: 110/22kV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Viettel, FPT và VNPT. | Viettel, FPT và VNPT. | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 105 USD /1m2 | 105 USD /1m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đất đến năm 2071 | Từ khi thuê đất đến năm 2071 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10 % | 10 % | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,11 USD usd/kw | 0,11 USD usd/kw |
Bình thường | 0,063 USD usd/kw | 0,063 USD usd/kw | |
Giờ thấp điểm | 0,039 USD usd/kw | 0,039 USD usd/kw | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.5 usd/m3 | 0.5 usd/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.55 usd/m3 | 0.55 usd/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đồng Văn I Mở Rộng, Tỉnh Hà Nam | Khu Công Nghiệp Đồng Văn I Mở Rộng, Tỉnh Hà Nam |