Khu Công Nghiệp Trần Anh Tân Phú, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Trần Anh Tân Phú, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Trần Anh Group | Trần Anh Group | |
Địa điểm | Tỉnh lộ 830, ấp Tam Quý Hạ, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | Tỉnh lộ 830, ấp Tam Quý Hạ, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 262 ha | 262 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12. 5 | 12. 5 | |
Thời gian vận hành | Từ ngày 30/7/2020 đến năm 2070. | Từ ngày 30/7/2020 đến năm 2070. | |
Nhà đầu tư hiện tại | Trần Anh Group | Trần Anh Group | |
Ngành nghề chính | Sản xuất hóa mỹ phẩm, Cơ khí chế tạo, Sản xuất phụ tùng, Sản xuất ngành điện viễn thông; Dự án sinh học nghiên cứu nuôi trồng Chế biến thực phẩm | Sản xuất hóa mỹ phẩm, Cơ khí chế tạo, Sản xuất phụ tùng, Sản xuất ngành điện viễn thông; Dự án sinh học nghiên cứu nuôi trồng Chế biến thực phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm TP.HCM: 40km Cao tốc liên kết chính: Trung Lương – TP.HCM TP.HCM – Mộc Bài Vành đai 3 và 4 Hệ thống Quốc lộ và Đường tỉnh: QL N1, N2, 14C ĐT 823D, 824, 825 (hạ tầng hiện đại: 6 làn xe, nền đường rộng 40m) | Trung tâm TP.HCM: 40km Cao tốc liên kết chính: Trung Lương – TP.HCM TP.HCM – Mộc Bài Vành đai 3 và 4 Hệ thống Quốc lộ và Đường tỉnh: QL N1, N2, 14C ĐT 823D, 824, 825 (hạ tầng hiện đại: 6 làn xe, nền đường rộng 40m) | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 43km Sân bay Quốc tế Long Thành: 60km | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 43km Sân bay Quốc tế Long Thành: 60km | |
Xe lửa | Tuyến đường sắt cao tốc TP.HCM – Cần Thơ (173km) dự kiến đi qua Long An, tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa và kết nối nội vùng. Ga Sài Gòn: 45km | Tuyến đường sắt cao tốc TP.HCM – Cần Thơ (173km) dự kiến đi qua Long An, tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa và kết nối nội vùng. Ga Sài Gòn: 45km | |
Cảng biển | Cảng Bourbon: 40km Cảng Quốc tế Long An: 71km Cảng Hiệp Phước (TP.HCM): 58km Cảng Tân Cảng - Cái Mép Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu): 113km | Cảng Bourbon: 40km Cảng Quốc tế Long An: 71km Cảng Hiệp Phước (TP.HCM): 58km Cảng Tân Cảng - Cái Mép Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu): 113km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường chính: 40m | Đường chính: 40m |
Đường nhánh phụ | Đường phụ: 8m, 12m, 15m | Đường phụ: 8m, 12m, 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV-2x20MVA | 110/22KV-2x20MVA |
Công suất nguồn | 128 MVA, | 128 MVA, | |
Nước sạch | Công suất | Công suất: 4.800m3 / ngà | Công suất: 4.800m3 / ngà |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Công suất: 3.900m3 / ngày | Công suất: 3.900m3 / ngày |
Internet và viễn thông | 📞 Đường truyền cáp quang: Được cung cấp bởi Viettel Telecom, đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng ổn định. 📠 Dung lượng tổng đài nội hạt: 3.900 thuê bao, đáp ứng nhu cầu liên lạc của các doanh nghiệp | 📞 Đường truyền cáp quang: Được cung cấp bởi Viettel Telecom, đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng ổn định. 📠 Dung lượng tổng đài nội hạt: 3.900 thuê bao, đáp ứng nhu cầu liên lạc của các doanh nghiệp | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD/m² (Chưa bao gồm VAT). | 65 USD/m² (Chưa bao gồm VAT). |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Thanh toán trước 35%, phần còn lại có thể trả góp dài hạn theo chính sách hỗ trợ của chủ đầu tư. | Thanh toán trước 35%, phần còn lại có thể trả góp dài hạn theo chính sách hỗ trợ của chủ đầu tư. | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 5000m2 | 5000m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m²/năm | 0.4 USD/m²/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo quy định | theo quy định |
Bình thường | theo quy định | theo quy định | |
Giờ thấp điểm | theo quy định | theo quy định | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD/m3 | 0,4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0,28 USD/m3 | 0,28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Bảo hiểm | Bảo hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Trần Anh Tân Phú, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Trần Anh Tân Phú, Tỉnh Long An |