Khu Công Nghiệp Khánh Phú, Ninh Bình
Khu Công Nghiệp Khánh Phú, Ninh Bình
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 351 ha | 351 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm (2016 - 2066) | 50 năm (2016 - 2066) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nhà máy đạm Ninh Bình: Quy mô lớn, vốn đầu tư hơn 10.670 tỷ đồng. Công ty TNHH may Nien Hsing Ninh Bình: Sản xuất quần bò với quy mô lớn. Công ty TNHH ACE Glove Trading: Sản xuất găng tay cao su và sản phẩm từ chất liệu sợi bông. | Nhà máy đạm Ninh Bình: Quy mô lớn, vốn đầu tư hơn 10.670 tỷ đồng. Công ty TNHH may Nien Hsing Ninh Bình: Sản xuất quần bò với quy mô lớn. Công ty TNHH ACE Glove Trading: Sản xuất găng tay cao su và sản phẩm từ chất liệu sợi bông. | |
Ngành nghề chính | Sản xuất phân đạm; cơ khí; sản xuất thiết bị phụ trợ ngành xi măng, ô tô; sản xuất sản phẩm may mặc; sản xuất vật liệu cao cấp; cảng khô ICD, kho bãi… | Sản xuất phân đạm; cơ khí; sản xuất thiết bị phụ trợ ngành xi măng, ô tô; sản xuất sản phẩm may mặc; sản xuất vật liệu cao cấp; cảng khô ICD, kho bãi… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 96% | 96% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm TP Ninh Bình: 6 km. Cách trung tâm Hà Nội: 95 km. | Cách trung tâm TP Ninh Bình: 6 km. Cách trung tâm Hà Nội: 95 km. | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 115km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 115km | |
Xe lửa | Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 115km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 115km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng: 105km | Cách cảng Hải Phòng: 105km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Công suất hiện tại 7.000/20.000 m3/ngày đêm | Công suất hiện tại 7.000/20.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Công suất cấp nước có thể tăng lên đáp ứng nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp. | Công suất cấp nước có thể tăng lên đáp ứng nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD/1m2 | 50 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm (2016 - 2066) | 50 năm (2016 - 2066) | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Giờ cao điểm: VND 2,871/kwh | Giờ cao điểm: VND 2,871/kwh |
Bình thường | Giờ bình thường: VND 1,555/kwh. | Giờ bình thường: VND 1,555/kwh. | |
Giờ thấp điểm | Giờ thấp điểm: VND 1,007/kwh. | Giờ thấp điểm: VND 1,007/kwh. | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | Theo qui định của đơn vị cung cấp dịch vụ XLNT: 10.000VND/m3 (Chưa bao gồm VAT) | Theo qui định của đơn vị cung cấp dịch vụ XLNT: 10.000VND/m3 (Chưa bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán | Thanh toán hàng tháng | Thanh toán hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Khánh Phú, Ninh Bình | Khu Công Nghiệp Khánh Phú, Ninh Bình |