Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MINH KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MINH KHANG | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Hớn Quản, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Hớn Quản, Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 103.9325 Ha | 103.9325 Ha |
Diện tích đất xưởng | 71.60343 Ha | 71.60343 Ha | |
Diện tích còn trống | 40 Ha | 40 Ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 11.19% | 11.19% | |
Thời gian vận hành | 2068 | 2068 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | KCN Việt Kiệu ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến các sản phẩm từ cao su, gỗ, điện tử, thiết bị chiếu sáng – điện tử, may mặc và chế biến thực phẩm bánh kẹo, cafe. Khu công nghiệp được quy hoạch và phân vùng theo các nhóm ngành nghề: Khu A: Chế biến vỏ, ruột xe và sản xuất nệm cao su. Khu B: Sản xuất nhựa, bao bì nhựa và mua bán các sản phẩm tự nhựa. Hoặc sản xuất bao bì giấy. Khu C: Công nghiệp chế biến gỗ và vật liệu xây dựng. Khu E: Công nghiệp điện tử. Khu F: Công nghiệp may mặc. Khu G: Chế biến thực phẩm bánh kẹo, cà phê. | KCN Việt Kiệu ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến các sản phẩm từ cao su, gỗ, điện tử, thiết bị chiếu sáng – điện tử, may mặc và chế biến thực phẩm bánh kẹo, cafe. Khu công nghiệp được quy hoạch và phân vùng theo các nhóm ngành nghề: Khu A: Chế biến vỏ, ruột xe và sản xuất nệm cao su. Khu B: Sản xuất nhựa, bao bì nhựa và mua bán các sản phẩm tự nhựa. Hoặc sản xuất bao bì giấy. Khu C: Công nghiệp chế biến gỗ và vật liệu xây dựng. Khu E: Công nghiệp điện tử. Khu F: Công nghiệp may mặc. Khu G: Chế biến thực phẩm bánh kẹo, cà phê. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km về phía Nam. | Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km về phía Nam. | |
Hàng không | Cách Tân Sơn Nhất Airport thành phố Hồ Chí Minh 115 km về phía Nam. | Cách Tân Sơn Nhất Airport thành phố Hồ Chí Minh 115 km về phía Nam. | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cát Lái Port thành phố Hồ Chí Minh 117 km về phía Nam. | Cách Cát Lái Port thành phố Hồ Chí Minh 117 km về phía Nam. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | lộ giới 42m. | lộ giới 42m. |
Đường nhánh phụ | 33m. | 33m. | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/220Kv | 110/220Kv |
Công suất nguồn | 220Kv | 220Kv | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3 | 10.000m3 |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000 m3/ngày | 6.000 m3/ngày |
Internet và viễn thông | Hệ thống thông tin liên lạc đảm bảo mọi nhu cầu về viễn thông như: điện thoại hữu tuyến và vô tuyến, liên lạc nội địa và quốc tế, internet tốc độ cao (ADSL)… | Hệ thống thông tin liên lạc đảm bảo mọi nhu cầu về viễn thông như: điện thoại hữu tuyến và vô tuyến, liên lạc nội địa và quốc tế, internet tốc độ cao (ADSL)… | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 | 85 |
Thời hạn thuê | 2068 | 2068 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Gov | Gov | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Việt Kiều, Bình Phước |