Khu Công Nghiệp Tân Khai 1 , Bình Phước
Khu Công Nghiệp Tân Khai 1 , Bình Phước
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long. , Công ty TNHH Kiến Mỹ., Công ty TNHH Thái Việt Quang. Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long. , Công ty TNHH Kiến Mỹ., Công ty TNHH Thái Việt Quang.
Địa điểm xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 112,25 Ha 112,25 Ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Đa Ngành Nghề Đa Ngành Nghề
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhập... Đang cập nhập...
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Cảng biển To Saigon Sea Port: 110km To Saigon Sea Port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 33m 33m
Đường nhánh phụ 28m 28m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Tân Khai 1 , Bình Phước Khu Công Nghiệp Tân Khai 1 , Bình Phước

Bài viết không được phép copy.